Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じっこうてんそうそくど

Tin học

[ 実効転送速度 ]

tốc độ truyền thực [effective transfer rate]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じっこうぶん

    Tin học [ 実行文 ] lệnh chạy được/câu lệnh có thể thi hành được [executable statement]
  • じっこうがある

    [ 実効がある ] vs linh ứng
  • じっこうぜいりつ

    Kinh tế [ 実効税率 ] tỷ suất thuế hữu hiệu [Effective tax rate] Category : 税金 Explanation : Tỷ lệ thuế thực phải trả trong...
  • じっこうがわおうようエンティティ

    Tin học [ 実行側応用エンティティ ] thực thể ứng dụng thực thi [performing-application-entity]
  • じっこうじ

    Tin học [ 実行時 ] thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time/object time]
  • じっこうじかん

    Tin học [ 実行時間 ] thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time]
  • じっこうじエラー

    Tin học [ 実行時エラー ] lỗi thi hành/lỗi khi chạy [run-time error]
  • じっこうじゅんじょ

    Tin học [ 実行順序 ] trình tự thực hiện/thứ tự thực hiện [execution order/execution sequence]
  • じっこうふのうぶん

    Tin học [ 実行不能文 ] câu lệnh không thể thi hành [nonexecutable statement]
  • じっこうふせいこう

    Tin học [ 実行不成功 ] chạy không thành công/chạy thất bại [unsuccessful execution]
  • じっこうしゃ

    Tin học [ 実行者 ] người trình diễn/cái trình diễn [performer]
  • じっこうけいしき

    Tin học [ 実行形式 ] mẫu có thể thực hiện được [executable form]
  • じっこうけいしきライブラリ

    Tin học [ 実行形式ライブラリ ] thư viện ảnh thực thi [execution image library]
  • じっこうかのう

    Mục lục 1 [ 実行可能 ] 1.1 vs 1.1.1 Có khả năng thực thi/khả thi 2 Tin học 2.1 [ 実行可能 ] 2.1.1 có thể chạy được/có thể...
  • じっこうかのうしけんこうもく

    Tin học [ 実行可能試験項目 ] trường hợp test có thể thực hiện được [executable test case]
  • じっこうかのうしけんこうもくぐん

    Tin học [ 実行可能試験項目群 ] bộ test có thể chạy được [executable test suite]
  • じっこうかのうせい

    Mục lục 1 [ 実行可能性 ] 1.1 vs 1.1.1 khả năng thực hiện 2 Kinh tế 2.1 [ 実行可能性 ] 2.1.1 khả năng thực hiện (một dự...
  • じっこうかのうモジュール

    Tin học [ 実行可能モジュール ] mô đun chạy được/mô đun có thể thực hiện được [executable module]
  • じっこうかのうプログラム

    Tin học [ 実行可能プログラム ] chương trình chạy được/chương trình có thể thực hiện được [executable program] Explanation...
  • じっこうかかく

    Mục lục 1 [ 実行価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ 実行価格 ] 2.1.1 giá hiện hành [ruling price] [ 実行価格 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top