Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じほう

Mục lục

[ 時報 ]

n

sự thông báo kịp thời
経済時報: thời báo kinh tế
sự báo giờ
正午の時報: báo giờ buổi trưa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じほうこう

    Tin học [ 字方向 ] hướng viết chữ [character writing direction]
  • じぼ

    [ 慈母 ] n từ nay
  • じまく

    Mục lục 1 [ 字幕 ] 1.1 / TỰ MẠC / 1.2 n 1.2.1 phụ đề [ 字幕 ] / TỰ MẠC / n phụ đề
  • じまん

    Mục lục 1 [ 自慢 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự kiêu/ sự khoe khoang 1.1.2 sự khoác lác 1.1.3 phách 2 [ 自慢する ] 2.1 vs 2.1.1 tự mãn/tự...
  • じまんな

    [ 自慢な ] vs tự hào
  • じまんする

    Mục lục 1 [ 自慢する ] 1.1 vs 1.1.1 nói phét 1.1.2 khoác lác 1.1.3 hãnh diện 1.1.4 hãnh [ 自慢する ] vs nói phét khoác lác hãnh...
  • じみ

    Mục lục 1 [ 地味 ] 1.1 / ĐỊA VỊ / 1.2 adj-na 1.2.1 không nổi bật/dịu/đơn giản 1.2.2 giản dị/mộc mạc/xuềnh xoàng/đơn...
  • じみんとう

    [ 自民党 ] n đảng tự do dân chủ
  • じが

    [ 自我 ] n tự mình 彼は自我の塊で、いつも自分のことばかり話していた :Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào...
  • じがぞう

    [ 自画像 ] n bức chân dung tự vẽ インカメラを使用して自画像を撮る :Tự chụp ảnh bằng máy ảnh 自画像を描く :Tự...
  • じがくする

    [ 自学する ] n tự học
  • じぜん

    Mục lục 1 [ 事前 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 trước 2 [ 慈善 ] 2.1 n 2.1.1 sự từ thiện [ 事前 ] n, adj-no trước 事前によく調べておく:...
  • じぜんきろくばいたい

    Tin học [ 事前記録媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded (data) medium]
  • じぜんきろくデータばいたい

    Tin học [ 事前記録データ媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded data medium]
  • じぜんちょうさ

    Kinh tế [ 事前調査 ] việc thử nghiệm trước [pre-test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じぜんに

    Kỹ thuật [ 事前に ] từ ...trước đó [a priori] Category : toán học [数学] \'Related word\': 前もって
  • じぜんじょうけん

    Tin học [ 事前条件 ] điều kiện cần có trước [precondition]
  • じぜんしょうもう

    [ 事前消耗 ] n hao hụt tự nhiên
  • じぜんご

    Mục lục 1 [ 事前後 ] 1.1 n 1.1.1 theo sau 1.1.2 phụ vào/thêm vào [ 事前後 ] n theo sau phụ vào/thêm vào
  • じぜんかつどうひ

    [ 慈善活動費 ] n Chi phí từ thiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top