Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じまん

Mục lục

[ 自慢 ]

n

sự tự kiêu/ sự khoe khoang
sự khoác lác
phách

[ 自慢する ]

vs

tự mãn/tự kiêu/khoe khoang/ khoác lác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じまんな

    [ 自慢な ] vs tự hào
  • じまんする

    Mục lục 1 [ 自慢する ] 1.1 vs 1.1.1 nói phét 1.1.2 khoác lác 1.1.3 hãnh diện 1.1.4 hãnh [ 自慢する ] vs nói phét khoác lác hãnh...
  • じみ

    Mục lục 1 [ 地味 ] 1.1 / ĐỊA VỊ / 1.2 adj-na 1.2.1 không nổi bật/dịu/đơn giản 1.2.2 giản dị/mộc mạc/xuềnh xoàng/đơn...
  • じみんとう

    [ 自民党 ] n đảng tự do dân chủ
  • じが

    [ 自我 ] n tự mình 彼は自我の塊で、いつも自分のことばかり話していた :Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào...
  • じがぞう

    [ 自画像 ] n bức chân dung tự vẽ インカメラを使用して自画像を撮る :Tự chụp ảnh bằng máy ảnh 自画像を描く :Tự...
  • じがくする

    [ 自学する ] n tự học
  • じぜん

    Mục lục 1 [ 事前 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 trước 2 [ 慈善 ] 2.1 n 2.1.1 sự từ thiện [ 事前 ] n, adj-no trước 事前によく調べておく:...
  • じぜんきろくばいたい

    Tin học [ 事前記録媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded (data) medium]
  • じぜんきろくデータばいたい

    Tin học [ 事前記録データ媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded data medium]
  • じぜんちょうさ

    Kinh tế [ 事前調査 ] việc thử nghiệm trước [pre-test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じぜんに

    Kỹ thuật [ 事前に ] từ ...trước đó [a priori] Category : toán học [数学] \'Related word\': 前もって
  • じぜんじょうけん

    Tin học [ 事前条件 ] điều kiện cần có trước [precondition]
  • じぜんしょうもう

    [ 事前消耗 ] n hao hụt tự nhiên
  • じぜんご

    Mục lục 1 [ 事前後 ] 1.1 n 1.1.1 theo sau 1.1.2 phụ vào/thêm vào [ 事前後 ] n theo sau phụ vào/thêm vào
  • じぜんかつどうひ

    [ 慈善活動費 ] n Chi phí từ thiện
  • じえい

    Mục lục 1 [ 自営 ] 1.1 n 1.1.1 sự độc lập kinh doanh 2 [ 自衛 ] 2.1 n 2.1.1 tự vệ 2.1.2 sự tự vệ [ 自営 ] n sự độc lập...
  • じえいたい

    Mục lục 1 [ 自衛隊 ] 1.1 n 1.1.1 đội tự vệ/đội phòng vệ 1.1.2 dan vệ [ 自衛隊 ] n đội tự vệ/đội phòng vệ 国外での活動に自衛隊がさらに関与する道を開く :Mở...
  • じえいぎょう

    [ 自営業 ] n sự kinh doanh độc lập 日々の資金繰りに追われる自営業者 :Người kinh doanh độc lập theo hình thức...
  • じえいけん

    [ 自衛権 ] n quyền tự vệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top