Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうぞうしょ

[ 醸造所 ]

n

nơi ủ rượu/nơi ủ bia/ nơi ủ rượu bia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょうきあいろん

    [ 蒸気アイロン ] n bàn là hơi
  • じょうきゃく

    Mục lục 1 [ 乗客 ] 1.1 / THỪA KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 hành khách 2 [ 常客 ] 2.1 n 2.1.1 mối hàng [ 乗客 ] / THỪA KHÁCH / n hành khách...
  • じょうきん

    [ 常勤 ] n thường trực
  • じょうきょう

    Mục lục 1 [ 上京 ] 1.1 n 1.1.1 việc đi tới Tokyo 2 [ 上京する ] 2.1 vs 2.1.1 đi tới Tokyo 3 [ 状況 ] 3.1 n 3.1.1 trạng huống 3.1.2...
  • じょうきゅう

    Mục lục 1 [ 上級 ] 1.1 n 1.1.1 thượng cấp 1.1.2 đẳng cấp phía trên/cao cấp/cấp cao 1.1.3 cấp trên [ 上級 ] n thượng cấp...
  • じょうきゅうかんぶ

    [ 上級幹部 ] n cán bộ cao cấp
  • じょうきゅうかんりきかんからのほじょけいひ

    Kinh tế [ 上級管理機関からの補助経費 ] Kinh phí do cấp trên hỗ trợ
  • じょうくう

    Mục lục 1 [ 上空 ] 1.1 n 1.1.1 trên không 1.1.2 bầu trời (trên một khu vực nào đó) [ 上空 ] n trên không bầu trời (trên một...
  • じょうそ

    Mục lục 1 [ 上訴 ] 1.1 vs 1.1.1 kháng cáo 1.1.2 chống án 2 Kinh tế 2.1 [ 上訴 ] 2.1.1 chống án [appeal] [ 上訴 ] vs kháng cáo chống...
  • じょうそきかん

    Kinh tế [ 上訴期間 ] thời kỳ chống án [time for appeal/time of appeal] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じょうそう

    Mục lục 1 [ 上層 ] 1.1 n 1.1.1 thượng từng 1.1.2 thượng tầng 1.1.3 tầng trên 1.1.4 tầng lớp trên [ 上層 ] n thượng từng...
  • じょうそする

    [ 上訴する ] vs khiếu nại
  • じょうだんする

    Mục lục 1 [ 冗談する ] 1.1 n 1.1.1 nói đùa 1.1.2 nói bỡn 1.1.3 giỡn cợt 1.1.4 giỡn 1.1.5 đùa 1.1.6 cợt [ 冗談する ] n nói...
  • じょうだんをいう

    Mục lục 1 [ 冗談を言う ] 1.1 n 1.1.1 nói giỡn 1.1.2 nói đùa 1.1.3 nói chơi [ 冗談を言う ] n nói giỡn nói đùa nói chơi
  • じょうちょ

    [ 情緒 ] n cảm xúc/cảm nhận 異国情緒: cảm nhận sự khác biệt đất nước
  • じょうちょう

    Mục lục 1 [ 冗長 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dư thừa/dài dòng/rườm rà 2 Tin học 2.1 [ 冗長 ] 2.1.1 dài dòng/rườm rà [verbose (an)/redundant/prolix]...
  • じょうちょうど

    Tin học [ 冗長度 ] dư thừa tương đối [relative redundancy (in information theory)]
  • じょうちょうふごう

    Tin học [ 冗長符号 ] mã dư [redundancy code]
  • じょうちょうしゅつりょく

    Tin học [ 冗長出力 ] đầu ra rườm rà [verbose output]
  • じょうちょうけんさ

    Tin học [ 冗長検査 ] kiểm tra dư thừa [redundancy check]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top