Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうだんする

Mục lục

[ 冗談する ]

n

nói đùa
nói bỡn
giỡn cợt
giỡn
đùa
cợt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょうだんをいう

    Mục lục 1 [ 冗談を言う ] 1.1 n 1.1.1 nói giỡn 1.1.2 nói đùa 1.1.3 nói chơi [ 冗談を言う ] n nói giỡn nói đùa nói chơi
  • じょうちょ

    [ 情緒 ] n cảm xúc/cảm nhận 異国情緒: cảm nhận sự khác biệt đất nước
  • じょうちょう

    Mục lục 1 [ 冗長 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dư thừa/dài dòng/rườm rà 2 Tin học 2.1 [ 冗長 ] 2.1.1 dài dòng/rườm rà [verbose (an)/redundant/prolix]...
  • じょうちょうど

    Tin học [ 冗長度 ] dư thừa tương đối [relative redundancy (in information theory)]
  • じょうちょうふごう

    Tin học [ 冗長符号 ] mã dư [redundancy code]
  • じょうちょうしゅつりょく

    Tin học [ 冗長出力 ] đầu ra rườm rà [verbose output]
  • じょうちょうけんさ

    Tin học [ 冗長検査 ] kiểm tra dư thừa [redundancy check]
  • じょうちょうこうせい

    Tin học [ 冗長構成 ] cấu hình dư thừa [redundant configuration]
  • じょうちょうか

    Tin học [ 冗長化 ] làm dư thừa [duplication/to make redundant]
  • じょうちょうりょう

    Tin học [ 冗長量 ] lượng dư thừa [redundancy (in information theory)]
  • じょうちゅう

    Tin học [ 常駐 ] thường trú [resident (vs) (a-no)]
  • じょうちゅうきかん

    [ 常駐機関 ] n Cơ sở thường trú
  • じょうちゅうしゅうりょうがたプログラム

    Tin học [ 常駐終了型プログラム ] chương trình thường trú [terminate-and-stay-resident (TSR) program] Explanation : Một trình công...
  • じょうちゅうせいぎょプログラム

    Tin học [ 常駐制御プログラム ] chương trình điều khiển thường trú [nucleus/resident control program]
  • じょうてい

    [ 上帝 ] n thượng đế
  • じょうてんき

    Mục lục 1 [ 上天気 ] 1.1 / THƯỢNG THIÊN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 trời trong sáng [ 上天気 ] / THƯỢNG THIÊN KHÍ / n trời trong sáng
  • じょうと

    Mục lục 1 [ 譲渡 ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển giao/chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡 ] 2.1.1 chuyển nhượng [cession] [ 譲渡 ] v5r chuyển...
  • じょうとてつづきてすうりょう

    Kinh tế [ 譲渡手続き手数料 ] phí thủ tục chuyển nhượng [transfer commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じょうとてすうりょう

    Mục lục 1 [ 譲渡手数料 ] 1.1 v5r 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡手数料 ] 2.1.1 phí thủ tục chuyển...
  • じょうとにん

    Mục lục 1 [ 譲渡人 ] 1.1 v5r 1.1.1 người chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡人 ] 2.1.1 người chuyển nhượng [assignor/grantor/transferor]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top