Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じんこうちのう

Mục lục

[ 人工知能 ]

/ NHÂN CÔNG TRI NĂNG /

n

trí tuệ nhân tạo/Trí thông minh nhân tạo

Kỹ thuật

[ 人工知能 ]

trí tuệ nhân tạo [artificial intelligence]
Explanation: より人間に近い判断や思考ができるコンピュータのこと

Tin học

[ 人工知能 ]

trí tuệ nhân tạo-AI [AI/artificial intelligence]
Explanation: Một ngành khoa học máy tính nhằm cải tiến các máy tính cho tốt hơn bằng cách tạo lập cho chúng một số đặc tính giống trí tuệ con người, như khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên và suy luận bằng các khái niệm trừu tượng. Thật là hài hước, các ứng dụng AI tưởng là cực khó (như) chơi cờ ở đẳng cấp quốc tế thì đã thành công dễ dàng; còn những ứng dụng tưởng là dễ dàng (như) phiên dịch tiếng nói lại tỏ ra rất khó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じんこうちょうさ

    Mục lục 1 [ 人口調査 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA / 1.2 n 1.2.1 Điều tra nhân khẩu/sự điều tra dân số/điều tra dân số [...
  • じんこうとうけい

    Mục lục 1 [ 人口統計 ] 1.1 / NHÂN KHẨU THỐNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thông kê nhân khẩu/ thông kê nhân khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 人口統計...
  • じんこうどうたい

    Mục lục 1 [ 人口動態 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI / 1.2 n 1.2.1 động thái nhân khẩu [ 人口動態 ] / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI...
  • じんこうどうたいとうけい

    Mục lục 1 [ 人口動態統計 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 thông kê động thái nhân khẩu [ 人口動態統計...
  • じんこうひにんほう

    Mục lục 1 [ 人工避妊法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Sự tránh thụ thai/tránh thụ thai/phương pháp tránh thai...
  • じんこうほきゅう

    [ 人工呼吸 ] n hô hấp nhân tạo
  • じんこうみっしゅうりつ

    Mục lục 1 [ 人口密集率 ] 1.1 / NHÂN KHẨU MẬT TẬP XUẤT / 1.2 n 1.2.1 mật độ nhân khẩu [ 人口密集率 ] / NHÂN KHẨU MẬT...
  • じんこうみつど

    Mục lục 1 [ 人口密度 ] 1.1 n 1.1.1 mật độ nhân khẩu 1.1.2 mật độ dân số [ 人口密度 ] n mật độ nhân khẩu mật độ...
  • じんこうえいせい

    Mục lục 1 [ 人工衛星 ] 1.1 / NHÂN CÔNG VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工衛星 ] 2.1.1 vệ tinh nhân...
  • じんこうじしん

    Mục lục 1 [ 人工地震 ] 1.1 / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN / 1.2 n 1.2.1 Động đất nhân tạo [ 人工地震 ] / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN /...
  • じんこうじゅたい

    Mục lục 1 [ 人工受胎 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ THAI / 1.2 n 1.2.1 sự thụ tinh nhân tạo [ 人工受胎 ] / NHÂN CÔNG THỤ THAI / n sự...
  • じんこうじゅふん

    Mục lục 1 [ 人工受紛 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự thụ phấn nhân tạo [ 人工受紛 ] / NHÂN CÔNG THỤ PHÂN / n...
  • じんこうじゅせい

    Mục lục 1 [ 人工受精 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ TINH / 1.2 n 1.2.1 thụ tinh trong ống nghiệm 1.2.2 sự thụ tinh nhân tạo [ 人工受精...
  • じんこうふかほう

    Mục lục 1 [ 人工孵化法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp ấp trứng nhân tạo [ 人工孵化法 ] / NHÂN CÔNG...
  • じんこうしば

    [ 人工芝 ] n cỏ nhân tạo
  • じんこうしんぞう

    Mục lục 1 [ 人工心臓 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / 1.2 n 1.2.1 tim nhân tạo [ 人工心臓 ] / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / n tim nhân tạo
  • じんこうしんばい

    Mục lục 1 [ 人工心肺 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / 1.2 n 1.2.1 Tim phổi nhân tạo [ 人工心肺 ] / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / n Tim phổi...
  • じんこうしんじゅ

    Mục lục 1 [ 人工真珠 ] 1.1 / NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU / 1.2 n 1.2.1 ngọc trai nhân tạo [ 人工真珠 ] / NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU / n ngọc...
  • じんこうげんご

    Tin học [ 人工言語 ] ngôn ngữ nhân tạo [artificial language]
  • じんこうこきゅう

    Mục lục 1 [ 人工呼吸 ] 1.1 / NHÂN CÔNG HÔ HẤP / 1.2 n 1.2.1 sự hô hấp nhân tạo [ 人工呼吸 ] / NHÂN CÔNG HÔ HẤP / n sự hô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top