- Từ điển Nhật - Việt
ぜつめい
Xem thêm các từ khác
-
がてん
Mục lục 1 [ 合点 ] 1.1 / HỢP ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất 2 [ 合点する... -
がどりにあいりねんりょう
Kỹ thuật [ ガドリニア入り燃料 ] nhiên liệu thêm galolina [gadolinia added fuel] -
ぜにん
[ 是認 ] n sự tán thành/sự chấp nhận/ sự thừa nhận -
がはく
[ 画伯 ] n họa sĩ/người vẽ chính 山下画伯: họa sĩ Yamashita 画伯がはくタイプのジーンズ : quần jeans kiểu họa... -
ぜひ
[ 是非 ] n, adv, uk nhất định/ những lý lẽ tán thành và phản đối/ từ dùng để nhấn mạnh -
ぜひとも
[ 是非とも ] adv bằng tất cả các cách/nhất định (sẽ)/ nhất định -
がぶがぶ
Mục lục 1 adv 1.1 ăn uống hùng hục/ăn uống ừng ực/ừng ực/nuốt ừng ực 2 adj-na, adv 2.1 hùng hục/ừng ực/òng ọc (bụng... -
がぶりと
adv mạnh mẽ/dứt khoát/ực một cái/phập một cái がぶりと食い付く: cắn đánh phập một cái 水をぶりと飲む: uống nước... -
がぶりとかみつく
Mục lục 1 [ がぶりと噛み付く ] 1.1 / GIẢO PHÓ / 1.2 exp 1.2.1 cắn ngập răng [ がぶりと噛み付く ] / GIẢO PHÓ / exp cắn... -
がぶりと噛み付く
[ がぶりとかみつく ] exp cắn ngập răng -
がま
n cóc -
がましい
suf có vẻ/có nét/có mùi vị/có hơi hướng 未練がましい: có vẻ tiếc nuối (luyến tiếc) 押しつけがましい: có vẻ áp... -
がまん
[ 我慢 ] n nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu ~に対する我慢: Chịu đựng đối... -
がまんつよい
Mục lục 1 [ 我慢強い ] 1.1 vs 1.1.1 khắc khổ 1.2 adj 1.2.1 kiên trì/nhẫn nại/bền gan/bền chí/kiên nhẫn [ 我慢強い ] vs khắc... -
がまんしてまつ
[ 我慢して待つ ] n ngóng -
がまんする
Mục lục 1 [ 我慢する ] 1.1 n 1.1.1 ép lòng 1.1.2 chịu nhịn 1.1.3 cam chịu 1.1.4 bóp bụng 1.2 vs 1.2.1 nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn... -
がまんをする
[ 我慢をする ] vs ôm bụng -
がみがみ
adv hay mè nheo/hay cằn nhằn/hay rầy la/lèo nhèo/nhèo nhò/nói nhiều/nói lắm/lắm mồm がみがみ言う: Nói lèo nhèo ガミガミ、ガミガミうるさいな。ちっとは黙っていたらどうだ。 :... -
ががく
[ 雅楽 ] n nhã nhạc/gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật) 雅楽公演: trình diễn nhã nhạc -
ががつよい
Mục lục 1 [ 我が強い ] 1.1 / NGÃ CƯỜNG / 1.2 exp 1.2.1 ích kỷ/vị kỷ/bướng bỉnh/cứng đầu [ 我が強い ] / NGÃ CƯỜNG /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.