- Từ điển Nhật - Việt
ぜんぶをふくむ
Xem thêm các từ khác
-
ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい
Kinh tế [ 全米証券業協会 ] hiệp hội những người buôn bán chứng khoán Mỹ [NASD(National Association of Securities Dealers)]... -
がんぺき
Mục lục 1 [ 岸壁 ] 1.1 n 1.1.1 vách đá/bờ vách/ke/cầu cảng 1.1.2 bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 岸壁 ] 2.1.1 bến cảng [quay berth]... -
ぜんぺん
[ 前編 ] n tập trước 物語の前編 :Tập trước của câu chuyện 原文前編集 :Tuyển tập gốc (nguyên văn đầu tiên) -
ぜんほう
[ 前方 ] n đằng trước -
がんぼう
Mục lục 1 [ 願望 ] 1.1 / NGUYỆN VỌNG / 1.2 n 1.2.1 nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng 1.3 n 1.3.1 sở nguyện 1.4 n 1.4.1 ý... -
がんぼうする
Mục lục 1 [ 願望する ] 1.1 n 1.1.1 tình nguyện 1.1.2 nguyện vọng [ 願望する ] n tình nguyện nguyện vọng -
ぜんぽうたん
Tin học [ 前方端 ] cạnh trước [leading edge] -
ぜんぽうきょうかいめん
Tin học [ 前方境界面 ] mặt trước [front plane] -
ぜんぽうに
[ 前方に ] n đàng trước -
ぜんぽうこうえんふん
[ 前方後円墳 ] n lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa -
ぜんぽうさんしょう
Tin học [ 前方参照 ] tham chiếu tiến [forward reference] -
ぜんぽうすいろん
Tin học [ 前方推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning (AI)] -
がんぽん
Kinh tế [ 元本 ] nguyên tắc [principle] Explanation : 投資したお金。元金。///「元本割れ」とは、元本より少ない金額しか投資資金が戻らないことをいう。 -
がんぽんとりそく
Kinh tế [ 元本と利息 ] vốn và lãi [principal and interest] -
がんぽんわれしょうかん
Kinh tế [ 元本われ償還 ] sự bồi hoàn âm [an investment trust which, upon reaching maturity, has less value than the principle (negative return)]... -
ぜんまい
Mục lục 1 [ 発条 ] 1.1 / PHÁT ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 lò xo 2 [ 薇 ] 2.1 n 2.1.1 dương xỉ 2.2 n 2.2.1 lò xo [ 発条 ] / PHÁT ĐIỀU / n... -
ぜんまいはかり
n cân lò xò -
ぜんまいこう
[ ぜんまい鋼 ] n thép lò xo -
ぜんまい鋼
[ ぜんまいこう ] n thép lò xo -
ぜんがく
[ 禅学 ] n thiền học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.