Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうほんぶ

[ 総本部 ]

n

tổng bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうがく

    Mục lục 1 [ 総額 ] 1.1 n 1.1.1 số tiền tổng cộng/tổng kim ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ 総額 ] 2.1.1 số tiền/số tiền mộc [sum/gross...
  • そうがい

    [ 霜害 ] n những thiệt hại do sương giá 野菜の霜害がひどかった.:Sương giá đã gây thiệt hại lớn cho cây trồng. 霜害を受けていない :Không...
  • そうがんきょう

    [ 双眼鏡 ] n ống nhòm 双眼鏡に対して射出瞳の直径を求める :tìm đường kính thị trường đối với ống nhòm 彼はあの色っぽい女の子に双眼鏡をずっと向けていた :anh...
  • そうえん

    Mục lục 1 [ 桑園 ] 1.1 n 1.1.1 dâu tằm 2 [ 荘園 ] 2.1 n 2.1.1 điền viên [ 桑園 ] n dâu tằm [ 荘園 ] n điền viên
  • そうじき

    Mục lục 1 [ 掃除機 ] 1.1 n 1.1.1 máy hút bụi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 掃除機 ] 2.1.1 Máy hút bụi [ 掃除機 ] n máy hút bụi Kỹ thuật...
  • そうじがた

    Tin học [ 相似形 ] tương tự [analog] Explanation : Một thuật ngữ dùng với bất kỳ thiết bị nào thường là điện tử biểu...
  • そうじふ

    [ 掃除婦 ] n người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa/người lao công/người quét dọn
  • そうじする

    Mục lục 1 [ 掃除する ] 1.1 vs 1.1.1 thu dọn 1.1.2 quét dọn 1.1.3 quét 1.1.4 chùi [ 掃除する ] vs thu dọn quét dọn quét chùi
  • そうじょうふしょく

    Kỹ thuật [ 層状腐食 ] sự ăn mòn tróc thành mảng/sự ăn mòn dạng tầng [exfoliation corrosion]
  • そうじょうこうか

    Kinh tế [ 相乗効果 ] hiệu quả tổng hợp [synergy] Category : Tài chính [財政]
  • そうじゅく

    Mục lục 1 [ 早熟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phát triển sớm/sớm ra hoa kết quả 1.2 n 1.2.1 sự phát triển sớm/việc sớm ra hoa kết quả...
  • そうじゅしん

    Tin học [ 送受信 ] thu phát [transceiver (send & receive)]
  • そうじゅしんき

    [ 送受信機 ] n máy thu phát
  • そうじゅしんそうち

    Tin học [ 送受信装置 ] máy thu phát [transceiver] Explanation : Trong các mạng vô tuyến diện rộng, đây là loại modem có thể...
  • そうじゅう

    Mục lục 1 [ 操縦 ] 1.1 n 1.1.1 việc điều hành/việc điều khiển/việc thao tác/ điều khiển 2 [ 操縦する ] 2.1 vs 2.1.1 lái...
  • そうじゅうする

    [ 操縦する ] vs lái
  • そうじゅうりょう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 総重量 ] 1.1.1 trọng lượng cả bì [gross weight] 1.2 [ 総重量 ] 1.2.1 trọng tải toàn phần [gross deadweight]...
  • そうふ

    Mục lục 1 [ 送付 ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi/việc chuyển 1.1.2 sự gửi/việc chuyển tiền/việc chuyển tiền [ 送付 ] n việc gửi/việc...
  • そうしきにれっせきする

    [ 葬式に列席する ] n đưa đám tang
  • そうしきをおこなう

    [ 葬式を行う ] n làm ma
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top