Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そろばん

Mục lục

[ 算盤 ]

n

bàn toán
bàn tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そろえる

    Mục lục 1 [ 揃える ] 1.1 v1 1.1.1 thu thập/chuẩn bị sẵn sàng/sắp xếp một cách có trật tự 1.1.2 làm đồng phục/ đồng...
  • そろう

    [ 揃う ] v5u được thu thập/sẵn sàng/được sắp xếp một cách có trật tự あの人の所には中国の美術品がよくそろっている. :Anh...
  • そわそわ

    Mục lục 1 adv 1.1 không yên/hoang mang 2 n 2.1 sự không yên/sự hoang mang adv không yên/hoang mang n sự không yên/sự hoang mang
  • そわそわする

    vs không yên/hoang mang
  • それ

    Mục lục 1 [ 其れ ] 1.1 n, uk 1.1.1 nó/cái đấy/điều đấy 1.2 n 1.2.1 đó [ 其れ ] n, uk nó/cái đấy/điều đấy 其れは私のかばんです:...
  • それぞれ

    Mục lục 1 [ 夫れ夫れ ] 1.1 n 1.1.1 mỗi 1.2 conj, int 1.2.1 lần lượt 1.3 conj, int 1.3.1 từng [ 夫れ夫れ ] n mỗi 生徒はそれぞれ1冊辞書を持っている:...
  • それだから

    conj, int bởi thế
  • それで

    Mục lục 1 [ 其れで ] 1.1 conj, uk 1.1.1 và/ngay sau đó/do đó/bởi vậy 1.2 conj, int 1.2.1 do đó 1.3 conj, int 1.3.1 vì thế 1.4 conj,...
  • それでは

    Mục lục 1 [ 其れでは ] 1.1 exp, uk 1.1.1 trong trường hợp đó/sau đó/vậy thì 1.2 conj, int 1.2.1 thế thì 1.3 conj, int 1.3.1 vậy...
  • それでも

    [ 其れでも ] uk nhưng...vẫn/dù...vẫn/cho dù thế...vẫn 彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している: anh ta có rất...
  • それとともに

    conj, int Cùng với đó/theo đó
  • それとなく

    [ 其れと無く ] adv một cách gián tiếp それとなく彼に聞いてみるよ. :Tôi sẽ gián tiếp hỏi anh ấy về điều đó....
  • それとも

    [ 其れ共 ] conj, uk hoặc/hay みかんにしますか、それともりんごにしますか: bạn chọn cam hay táo
  • それなり

    adv tự nó/trong bản chất nó
  • それなら

    [ 其れなら ] uk nếu trong trường hợp đó/nếu như thế/nếu ở trường hợp như vậy それならこうしよう.:Nếu trong trường...
  • それならそうと

    exp tuy nhiên/tuy vậy (diễn đạt tâm trạng thất vọng)/thậm chí như vậy/ấy thế mà
  • それならそれで

    exp tuy nhiên/tuy vậy (diễn đạt tâm trạng thất vọng)/thậm chí như vậy/ấy thế mà
  • それに

    Mục lục 1 [ 其れに ] 1.1 uk 1.1.1 bên cạnh đó/hơn thế nữa 1.2 adv 1.2.1 hơn nữa 1.3 adv 1.3.1 vả lại [ 其れに ] uk bên cạnh...
  • それに加えて

    [ それにくわえて ] n thêm vào đó
  • それにくわえて

    Mục lục 1 [ それに加えて ] 1.1 / GIA / 1.2 n 1.2.1 thêm vào đó [ それに加えて ] / GIA / n thêm vào đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top