Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たいびょうをわずらう

[ 大病を患う ]

n

đứt ruột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たいぶつたいじんほけん

    Kinh tế [ 対物対人保険 ] Bảo hiểm về người và vật chất
  • たいぶつけいやく

    Mục lục 1 [ 対物契約 ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 対物契約 ] 2.1.1 hợp đồng thực tế [real contract]...
  • たいぷらいたーようし

    [ タイプライター用紙 ] n giấy đánh máy
  • たいぷらいたーをうつ

    [ タイプライターを打つ ] n đánh máy
  • たいへい

    Mục lục 1 [ 泰平 ] 1.1 n 1.1.1 sự thái bình/sự yên bình/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 thái bình/yên bình/thanh bình [ 泰平 ] n...
  • たいへいよう

    [ 太平洋 ] n thái bình dương
  • たいへん

    Mục lục 1 [ 大変 ] 1.1 int 1.1.1 chết rồi/không xong rồi/kinh khủng quá.v.v... 1.2 adj-na 1.2.1 kinh khủng/ghê gớm 1.3 adj-na 1.3.1...
  • たいへんおおい

    [ 大変多い ] adv hằng hà
  • たいへんあたらししい

    [ 大変新しい ] adv mới lắm
  • たいへんうつくしい

    [ 大変美しい ] adv rất đẹp
  • たいへんすずしい

    [ 大変涼しい ] adv mát rượi
  • たいべつ

    [ 大別 ] n sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi
  • たいほ

    Mục lục 1 [ 逮捕 ] 1.1 vs 1.1.1 bắt bỏ tù 1.2 n 1.2.1 sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành 2 [ 逮捕する...
  • たいほじょう

    [ 逮捕状 ] n giấy chứng nhận bắt giữ/giấy chứng nhận hoãn thi hành
  • たいほう

    [ 大砲 ] n đại bác
  • たいほする

    [ 退歩する ] vs thối lui
  • たいぼうせいかつ

    [ 耐乏生活 ] n cuộc sống khắc khổ/cuộc sống khổ hạnh
  • たいま

    [ 大麻 ] n cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý)
  • たいまつ

    Mục lục 1 [ 松明 ] 1.1 / TÙNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đuốc 1.3 n 1.3.1 bó đuốc 1.4 n 1.4.1 đuốc [ 松明 ] / TÙNG MINH / n đuốc n bó đuốc...
  • たいまい

    [ 大枚 ] n rất nhiều tiền/một xấp lớn tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top