Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たそう

[ 多層 ]

n

nhiều lớp/đa tầng bậc
多層性大脳皮質野 :Khu màng não đa tầng
多層構造のもの :Các vật có kết cấu đa tầng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たそうせっけい

    Kỹ thuật [ 多層設計 ] sự thiết kế đa tầng [multilayer designing]
  • たそうプリントかいろ

    Kỹ thuật [ 多層プリント回路 ] mạch in đa tầng [multilayer printed circuit]
  • たそうめっきほう

    Kỹ thuật [ 多層めっき法 ] phương pháp mạ đa tầng [multilayer plating]
  • ただ

    Mục lục 1 [ 只 ] 1.1 conj 1.1.1 chỉ/đơn thuần 1.2 adv 1.2.1 miễn phí 1.3 adj-pn 1.3.1 thông thường/bình thường/tầm thường 2...
  • ただちに

    Mục lục 1 [ 直ちに ] 1.1 adv 1.1.1 tức thì 1.1.2 tức 1.1.3 ngay lập tức [ 直ちに ] adv tức thì tức ngay lập tức 直ちに仕事に取りかかりなさい。:...
  • ただし

    [ 但し ] conj tuy nhiên/nhưng この本を貸してあげるよ、但し汚さないでね。: Tớ sẽ cho cậu mượn cuốn sách này nhưng...
  • ただしく

    [ 正しく ] adj đích thật
  • ただしがき

    [ 但し書き ] n các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) 但し書きに気をつけなさい。: Hãy chú ý...
  • ただしがきじょうこう

    Mục lục 1 [ 但し書き条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 但書条項 ] 2.1.1 điều khoản bảo lưu [proviso...
  • ただしい

    Mục lục 1 [ 正しい ] 1.1 n 1.1.1 chỉnh 1.1.2 chính 1.2 adj 1.2.1 đúng/chính xác/chính đáng/đúng lý/chân thật/đúng đắn [ 正しい...
  • ただい

    Mục lục 1 [ 多大 ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự nhiều 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/cực nhiều [ 多大 ] n sự to lớn/sự nhiều 多大の利潤:...
  • ただいま

    [ ただ今 ] n, adv, int, uk tôi đã về đây!/Xin chào ただいまー!今日の御飯は何?: Tôi đã về rồi đã có cơm tối chưa?...
  • ただす

    Mục lục 1 [ 正す ] 1.1 v5s 1.1.1 uốn nắn 1.1.2 sửa/sửa lại cho đúng 2 [ 糺す ] 2.1 v5s 2.1.1 hỏi/thắc mắc/chất vấn [ 正す...
  • ただ今

    [ ただいま ] n, adv, int, uk tôi đã về đây!/Xin chào ただいまー!今日の御飯は何?: Tôi đã về rồi đã có cơm tối chưa?...
  • ただれる

    n lở loét
  • ただよう

    Mục lục 1 [ 漂う ] 1.1 v5u 1.1.1 nổi/nổi lềnh bềnh/trôi nổi 1.1.2 lộ ra/tỏ ra 1.1.3 dạt dào/tràn trề/đầy rẫy [ 漂う ]...
  • ただもの

    Mục lục 1 [ ただ者 ] 1.1 / GIẢ / 1.2 n 1.2.1 con người bình thường [ ただ者 ] / GIẢ / n con người bình thường 彼はただ者じゃない:...
  • ただんプレス

    Kỹ thuật [ 多段プレス ] sự dập đa tầng [multiplaten (daylight) press]
  • ただ者

    [ ただもの ] n con người bình thường 彼はただ者じゃない: Anh ấy là người không bình thường ただ者ではない: Không...
  • たち

    Mục lục 1 [ 太刀 ] 1.1 n 1.1.1 thanh đao dài/thanh kiếm dài 2 [ 達 ] 2.1 n-suf 2.1.1 những [ 太刀 ] n thanh đao dài/thanh kiếm dài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top