- Từ điển Nhật - Việt
たまり水
Xem thêm các từ khác
-
たまわる
Mục lục 1 [ 賜る ] 1.1 vt 1.1.1 ban thưởng 1.2 v5r 1.2.1 được ban thưởng/ được ban phát/ được ban cho/ được cấp cho 1.3... -
たまらない
Mục lục 1 [ 堪らない ] 2 / KHAM / 2.1 adj 2.1.1 chịu không nổi/khó chịu nổi/không chịu được 2.2 exp 2.2.1 rất/vô cùng/cực/cực... -
たまる
Mục lục 1 [ 溜まる ] 1.1 v5r 1.1.1 đọng lại/ứ lại/dồn lại 1.2 n 1.2.1 chất [ 溜まる ] v5r đọng lại/ứ lại/dồn lại... -
たみ
[ 民 ] n dân 自由の民: người dân tự do -
たみそく
[ 民即 ] n dân tộc -
たみそくがく
[ 民即学 ] n dân tộc học -
たみそくしゅぎ
[ 民即主義 ] n dân tộc chủ nghĩa -
たみじん
[ 民人 ] n dân sự -
たがね
Kỹ thuật cái đục/cái chàng/cái đột [chisel] -
たがねこう
Kỹ thuật [ たがね鋼 ] thép làm đục [chisel steel] -
たがね鋼
Kỹ thuật [ たがねこう ] thép làm đục [chisel steel] -
たがこう
[ 違稿 ] n di cảo -
たがい
[ 互い ] n cả hai bên/song phương -
たがいちがい
Mục lục 1 [ 互い違い ] 1.1 n 1.1.1 sự xen kẽ nhau/sự luân phiên/sự so le 1.2 adj-na 1.2.1 xen kẽ nhau/luân phiên/so le [ 互い違い... -
たがいちがいに
[ 互い違いに ] n một cách xen kẽ nhau/luân phiên/so le -
たがいに
[ 互いに ] adv cùng nhau/lẫn nhau/với nhau -
たがやす
Mục lục 1 [ 耕す ] 1.1 n 1.1.1 bưởi 1.2 v5s 1.2.1 cày 1.3 v5s 1.3.1 cấy 1.4 v5s 1.4.1 cầy 1.5 v5s 1.5.1 cày bừa 1.6 v5s 1.6.1 cày cấy... -
たえず
[ 絶えず ] adv liên miên/liên tục/luôn luôn -
たえまなく
[ 絶え間なく ] n sự không ngừng/sự không dứt/sự liên miên -
たえしのぶ
[ 堪え忍ぶ ] v5b chịu đựng được/nhịn được 痛みを ~: chịu được đau đớn
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
