Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だっしざい

Kỹ thuật

[ 脱脂剤 ]

chất làm sạch chất nhờn [degreasing agent]
Explanation: Chất làm sạch chất nhờn như dầu mỡ để đem phụ tùng đi sơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だっしめん

    [ 脱脂綿 ] n bông gòn
  • だっしょく

    Kỹ thuật [ 脱色 ] sự phai màu/sự mất màu [bleaching, decolorization]
  • だっしゅつ

    Mục lục 1 [ 脱出 ] 1.1 n 1.1.1 thoát khỏi 2 [ 脱出する ] 2.1 vs 2.1.1 thoát khỏi [ 脱出 ] n thoát khỏi 鬱という監獄から自分自身を脱出させる手段 :Là...
  • だっしゅする

    [ 奪取する ] n tước đoạt
  • だっこ

    Mục lục 1 [ 抱っこ ] 1.1 n 1.1.1 sự ôm/ôm chặt/sự bế 2 [ 抱っこする ] 2.1 vs 2.1.1 ôm/ôm chặt/bế [ 抱っこ ] n sự ôm/ôm...
  • だっこくき

    Mục lục 1 [ 脱穀機 ] 1.1 n 1.1.1 máy tuốt lúa 1.1.2 máy đập lúa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 脱穀機 ] 2.1.1 máy tuốt lúa/máy xay xát [...
  • だっこくする

    [ 脱穀する ] n đập lúa
  • だっかい

    [ 奪回 ] n sự lấy lại/đoạt lại ~を奪回する態勢を整えている :Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại ~. (政党が)米国上院の過半数を奪回する :Đảng...
  • だっかん

    [ 奪還 ] n sự lấy lại/đoạt lại 彼は内閣に復帰してから首相の座を奪還する態勢を整えている :Ông ấy chuẩn...
  • だっせん

    Mục lục 1 [ 脱線 ] 1.1 n 1.1.1 sự chệch đường/sự chệch chủ đề 2 [ 脱線する ] 2.1 vs 2.1.1 chệch đường/chệch chủ đề...
  • だっすい

    Mục lục 1 [ 脱水 ] 1.1 n 1.1.1 vắt (nước) 2 [ 脱水する ] 2.1 vs 2.1.1 vắt (nước) [ 脱水 ] n vắt (nước) 脱水機: Máy vắt...
  • だっすいしょうじょう

    [ 脱水症状 ] n chứng mất nước 脱水症状に対する一般的な治療は病院での点滴である。 :Phương pháp điều trị...
  • だつぜいのこういのあったじぎょうしょ

    Kinh tế [ 脱税の行為のあった事業所 ] Doanh nghiệp có hành vi trốn thuế Category : Luật
  • だつい

    Mục lục 1 [ 脱衣 ] 1.1 n 1.1.1 sự cởi quần áo/sự thoát y 2 [ 脱衣する ] 2.1 vs 2.1.1 cởi quần áo/thoát y [ 脱衣 ] n sự cởi...
  • だついじょ

    [ 脱衣所 ] n phòng thay đồ/phòng tắm
  • だつろう

    [ 脱漏 ] n sự rò rỉ/sự thoát ra/bỏ sót 書き損じ・脱漏を除く :Ngoại trừ trường hợp viết sai và bỏ sót. 脱漏による間違い :Lỗi...
  • だつもう

    [ 脱毛 ] n rụng tóc
  • だつらく

    Mục lục 1 [ 脱落 ] 1.1 n 1.1.1 tụt lại/mất/ 2 [ 脱落する ] 2.1 vs 2.1.1 tụt lại/mất [ 脱落 ] n tụt lại/mất/ 先頭集団の先頭を快走しているかに見えたオリンピック優勝者が突然脱落した :Nhà...
  • だでんをする

    [ 打電をする ] vs đánh dây thép
  • だとう

    Mục lục 1 [ 妥当 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp lý/đúng đắn/thích đáng 1.2 n 1.2.1 sự hợp lý/sự đúng đắn/sự thích đáng 1.3 n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top