Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だんじて

[ 断じて ]

adv

hoàn toàn/tuyệt đối
私は断じて潔白だ。: Tôi hoàn toàn vô tội.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だんじょどうけん

    Mục lục 1 [ 男女同権 ] 1.1 / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lợi nam nữ ngang nhau [ 男女同権 ] / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN...
  • だんしゃく

    [ 男爵 ] n nam tước 男爵は貴族のうちで一番下の位だ :Nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc....
  • だんしゅ

    [ 断酒 ] v5r cai rượu
  • だんけつ

    [ 団結 ] n đoàn kết 団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh
  • だんあつ

    Mục lục 1 [ 弾圧 ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp 2 [ 弾圧する ] 2.1 vs 2.1.1 đàn áp [ 弾圧 ] v5m đàn áp n sự đàn...
  • だんことして

    [ 断固として ] v5r dứt khoát
  • だんこうする

    [ 団交する ] n tuyệt giao
  • だんこん

    [ 弾痕 ] n hố bom
  • だんいん

    [ 団員 ] vs đoàn viên
  • だんさ

    Kỹ thuật [ 段差 ] cách bậc Explanation : Tên lỗi khi lắp ráp (chi tiết bị kênh bậc so với các chi tiết lắp cùng).
  • だんかいべつるいしんかぜいひょう

    Kinh tế [ 段階別累進課税表 ] Biểu thuế lũy tiến từng phần Category : Tài chính
  • だんせいき

    [ 男性器 ] n dương vật
  • だんせいきょくせん

    Kỹ thuật [ 弾性曲線 ] đường cong đàn hồi [elastic curve]
  • だんせいてき

    [ 男性的 ] adj-na một cách đàn ông/đầy nam tính 彼の声は男性的だ。: Giọng của anh ta rất nam tính.
  • だんせいひずみ

    Kỹ thuật [ 弾性ひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain]
  • だんせいへんけい

    Kỹ thuật [ 弾性変形 ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。
  • だんせいけいすう

    Kỹ thuật [ 弾性係数 ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity]
  • だんせいげんど

    Kỹ thuật [ 弾性限度 ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit]
  • だんせいごむ

    [ 弾性ゴム ] n cao su mềm
  • だんせいりつ

    Kỹ thuật [ 弾性率 ] suất đàn hồi [modulus of elasticity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top