Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちからのごうせい

Kỹ thuật

[ 力の合成 ]

sự hợp lực [composition of force]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちからのかんさんひょう

    Kỹ thuật [ 力の換算表 ] bảng chuyển đổi lực [conversion table of force]
  • ちからのモーメント

    Kỹ thuật [ 力のモーメント ] mô men lực [moment of force]
  • ちからのよぶかぎり

    [ 力の呼ぶ限り ] n-suf hết hơi
  • ちからがつきる

    [ 力がつきる ] n-suf đừ
  • ちからがよわる

    [ 力が弱る ] n-suf thua sức
  • ちからいっぱい

    [ 力一杯 ] adv toàn sức lực/toàn lực 力一杯引っ張る: ra sức kéo
  • ちからりつ

    Kỹ thuật [ 力率 ] hệ số lực [power factor]
  • ちからをだす

    [ 力を出す ] v5m ra sức
  • ちからをかいふくする

    [ 力を回復する ] v5m bổ sức
  • ちからをやしなう

    [ 力を養う ] v5m dưỡng sức
  • ちからもち

    [ 力持ち ] n người lực lưỡng/người cường tráng/người sung sức
  • ちせつ

    Mục lục 1 [ 稚拙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kém cỏi/trẻ con 1.2 n 1.2.1 sự kém cỏi/sự trẻ con [ 稚拙 ] adj-na kém cỏi/trẻ con 天才にしてはアインシュタインの文章は稚拙なものだった。:...
  • ちせい

    Mục lục 1 [ 治世 ] 1.1 / TRỊ THẾ / 1.2 n 1.2.1 sự trị vì 2 [ 知性 ] 2.1 n 2.1.1 sự thông minh 2.1.2 bát ngát 3 [ 地勢 ] 3.1 n 3.1.1...
  • ちすいする

    [ 治水する ] n trị thuỷ
  • ちーくざい

    [ チーク材 ] exp gỗ lim
  • ちーくをいれる

    [ チークを入れる ] exp đánh má hồng/đánh phấn hồng
  • ちり

    Mục lục 1 [ 塵 ] 1.1 n 1.1.1 bụi 2 [ 地理 ] 2.1 n 2.1.1 địa lý [ 塵 ] n bụi 背後からの光を吸収する星間塵 :Bụi giữa...
  • ちりぎょうせいそうきょく

    [ 地理行政総局 ] n tổng cục địa chính
  • ちりてき

    Tin học [ 地理的 ] về mặt địa lý [geographic]
  • ちりとり

    Mục lục 1 [ ちり取 ] 1.1 n 1.1.1 cái hót rác 2 [ 塵取り ] 2.1 / TRẦN THỦ / 2.2 n 2.2.1 mo hót rác 2.3 n 2.3.1 đồ hốt rác/cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top