- Từ điển Nhật - Việt
ちせつ
Mục lục |
[ 稚拙 ]
adj-na
kém cỏi/trẻ con
- 天才にしてはアインシュタインの文章は稚拙なものだった。: Với một thiên tài thì câu cú của Einstein thật kém cỏi.
n
sự kém cỏi/sự trẻ con
- 新たな資金が投入されたが、その計画は稚拙だった。 :có nguồn vốn mới đã được đầu tư vào, nhưng thực sự kế hoạch còn kém cỏi/không khả thi
- 稚拙な絵 :bức vẽ ở trình độ nghiệp dư/bức tranh ở trình độ yếu kém
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちせい
Mục lục 1 [ 治世 ] 1.1 / TRỊ THẾ / 1.2 n 1.2.1 sự trị vì 2 [ 知性 ] 2.1 n 2.1.1 sự thông minh 2.1.2 bát ngát 3 [ 地勢 ] 3.1 n 3.1.1... -
ちすいする
[ 治水する ] n trị thuỷ -
ちーくざい
[ チーク材 ] exp gỗ lim -
ちーくをいれる
[ チークを入れる ] exp đánh má hồng/đánh phấn hồng -
ちり
Mục lục 1 [ 塵 ] 1.1 n 1.1.1 bụi 2 [ 地理 ] 2.1 n 2.1.1 địa lý [ 塵 ] n bụi 背後からの光を吸収する星間塵 :Bụi giữa... -
ちりぎょうせいそうきょく
[ 地理行政総局 ] n tổng cục địa chính -
ちりてき
Tin học [ 地理的 ] về mặt địa lý [geographic] -
ちりとり
Mục lục 1 [ ちり取 ] 1.1 n 1.1.1 cái hót rác 2 [ 塵取り ] 2.1 / TRẦN THỦ / 2.2 n 2.2.1 mo hót rác 2.3 n 2.3.1 đồ hốt rác/cái... -
ちりばめる
n khảm -
ちりばらい
Mục lục 1 [ 塵払い ] 1.1 / TRẦN PHẤT / 1.2 n 1.2.1 Khăn lau bụi/cái phất trần [ 塵払い ] / TRẦN PHẤT / n Khăn lau bụi/cái... -
ちりがく
Mục lục 1 [ 地理学 ] 1.1 / ĐỊA LÝ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Địa lý học [ 地理学 ] / ĐỊA LÝ HỌC / n Địa lý học 地理学というものを定義していただけませんか。 :Bạn... -
ちりがくしゃ
Mục lục 1 [ 地理学者 ] 1.1 / ĐỊA LÝ HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà địa lý [ 地理学者 ] / ĐỊA LÝ HỌC GIẢ / n Nhà địa lý... -
ちりがみ
Mục lục 1 [ ちり紙 ] 1.1 n 1.1.1 giấy vệ sinh/giấy toa-let/giấy lau tay 2 [ 塵紙 ] 2.1 / TRẦN CHỈ / 2.2 n 2.2.1 Giấy vải mỏng... -
ちり取
[ ちりとり ] n cái hót rác -
ちりめん
Mục lục 1 [ 縮緬 ] 1.1 / SÚC MIẾN / 1.2 n 1.2.1 Tơ nhiễu [ 縮緬 ] / SÚC MIẾN / n Tơ nhiễu -
ちりめんがみ
Mục lục 1 [ 縮緬紙 ] 1.1 / SÚC MIẾN CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Giấy kếp [ 縮緬紙 ] / SÚC MIẾN CHỈ / n Giấy kếp -
ちりめんし
Mục lục 1 [ 縮緬紙 ] 1.1 / SÚC MIẾN CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Giấy kếp [ 縮緬紙 ] / SÚC MIẾN CHỈ / n Giấy kếp -
ちりゃく
Mục lục 1 [ 治略 ] 1.1 / TRỊ LƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Sự cai trị [ 治略 ] / TRỊ LƯỢC / n Sự cai trị -
ちりょ
Mục lục 1 [ 知慮 ] 1.1 / TRI LỰ / 1.2 n 1.2.1 Tính khôn ngoan 2 [ 智慮 ] 2.1 / TRÍ LỰ / 2.2 n 2.2.1 Sự lo xa [ 知慮 ] / TRI LỰ / n... -
ちりょく
Mục lục 1 [ 知力 ] 1.1 n 1.1.1 trí năng 1.1.2 trí 1.1.3 tâm trí 1.1.4 tâm lực 2 [ 地力 ] 2.1 / ĐỊA LỰC / 2.2 n 2.2.1 khả năng sinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.