Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちくおんき

[ 蓄音機 ]

v1

máy hát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちくちく

    n vết châm/vết chích/vết chọc
  • ちくちくする

    vs châm chích
  • ちくでん

    Mục lục 1 [ 蓄電 ] 1.1 vs 1.1.1 tụ điện 1.1.2 điện tích 2 [ 逐電 ] 2.1 n 2.1.1 sự hành động rất sớm/sự rất nhanh 3 Kỹ...
  • ちくでんち

    [ 蓄電池 ] n pin tích điện 蓄電池に充電する :sạc điện vào pin 連続蓄電池モニター :máy sạc pin liên tục
  • ちくのうしょう

    Mục lục 1 [ 蓄膿症 ] 1.1 / SÚC NỒNG CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 viêm xoang mũi [ 蓄膿症 ] / SÚC NỒNG CHỨNG / n viêm xoang mũi 胆嚢蓄膿症 :viêm...
  • ちくば

    [ 竹馬 ] n ngựa trúc (đồ chơi)/ngựa tre 竹馬に乗れるかい? :Có lên ngựa tre không?
  • ちくび

    Mục lục 1 [ 乳首 ] 1.1 / NHŨ THỦ / 1.2 n 1.2.1 đầu vú/núm vú/nhũ hoa [ 乳首 ] / NHŨ THỦ / n đầu vú/núm vú/nhũ hoa
  • ちくじ

    Mục lục 1 [ 逐次 ] 1.1 adv 1.1.1 nối tiếp nhau 2 Tin học 2.1 [ 逐次 ] 2.1.1 tuần tự [sequential] [ 逐次 ] adv nối tiếp nhau 逐次情報を得るために~を読む :đọc...
  • ちくじじっこう

    Tin học [ 逐次実行 ] thực hiện tuần tự [sequential execution]
  • ちくじいんじそうち

    Tin học [ 逐次印字装置 ] máy in nối tiếp [character printer/serial printer]
  • ちくじかんこうぶつ

    Tin học [ 逐次刊行物 ] xuất bản tuần tự [serial publication]
  • ちくざい

    Kinh tế [ 蓄財 ] sự tích cóp tiền của/sự tích góp tiền của [moneymaking] Explanation : 財産をたくわえること。
  • ちくしょう

    Mục lục 1 [ 畜生 ] 1.1 int 1.1.1 Đồ súc sinh!/Đồ khỉ! 1.2 n 1.2.1 kẻ vũ phu/kẻ cục súc/kẻ côn đồ 1.3 n 1.3.1 súc sinh [ 畜生...
  • ちくごてききろく

    Kinh tế [ 逐語的記録 ] bản ghi lại đúng nguyên văn [verbatim record] Category : Luật
  • ちくごやく

    [ 逐語訳 ] n sự dịch thô (dịch theo mặt chữ)/sự trực dịch ~語を逐語訳した表現 :cụm từ được dịch từ từ...
  • ちくいち

    [ 逐一 ] adv cụ thể/chi tiết/nhất nhất từng việc 逐一報告する: Báo cáo chi tiết
  • ちくいちめいれいそうさ

    Tin học [ 逐一命令操作 ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation]
  • ちくさん

    [ 畜産 ] n ngành chăn nuôi 畜産農家にとってますます厳しい経営状況 :tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm trọng...
  • ちくさんぎょう

    Mục lục 1 [ 畜産業 ] 1.1 / SÚC SẢN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chăn nuôi [ 畜産業 ] / SÚC SẢN NGHIỆP / n Chăn nuôi 国内の畜産業を見直す :xem...
  • ちくせき

    Mục lục 1 [ 蓄積 ] 1.1 n 1.1.1 sự tích luỹ/sự lưu trữ 2 [ 蓄積する ] 2.1 vs 2.1.1 tích luỹ/lưu trữ [ 蓄積 ] n sự tích luỹ/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top