Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゅうかりょうり

[ 中華料理 ]

n

món ăn Trung Hoa
クロードは、その中華料理のレストランを出たときには満腹だった :Sau khi rời khỏi nhà hàng Trung Hoa, Claude cảm thấy bụng no căng
中華料理の教室のためにウズラの卵を何個か買った :Tôi đã mua một vài quả trứng chim cút để phục vụ cho lớp học nấu ăn món Trung Quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちゅうかん

    Mục lục 1 [ 中巻 ] 1.1 n 1.1.1 quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) 2 [ 中間 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 trung gian/giữa [ 中巻 ] n quyển...
  • ちゅうかんそくど

    Tin học [ 中間速度 ] tốc độ trung bình [middle speed (vs. low or high speed)]
  • ちゅうかんそうち

    Tin học [ 中間装置 ] thiết bị trung gian [intermediate equipment]
  • ちゅうかんはいせんばん

    Tin học [ 中間配線盤 ] bảng nối dây trung gian [IDF/Intermediate Division Frame]
  • ちゅうかんはんけつ

    Kinh tế [ 中間判決 ] sự phán quyết tạm thời [interlocutory judgment] Explanation : 民事訴訟において、訴訟中に問題となった個々の争点を解決するための判決。争点となった事項について確認し、終局判決の準備として行われる。
  • ちゅうかんえき

    Mục lục 1 [ 中間駅 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 ga trung gian 1.1.2 ga giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ 中間駅 ] 2.1.1 ga giữa đường [intermediate...
  • ちゅうかんげんご

    Tin học [ 中間言語 ] ngôn ngữ trung gian [intermediate language]
  • ちゅうかんげんごレベル

    Tin học [ 中間言語レベル ] mức ngôn ngữ trung gian [intermediate language level]
  • ちゅうかんこう

    Mục lục 1 [ 中間港 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 cảng giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ 中間港 ] 2.1.1 cảng giữa đường [intermediate port]...
  • ちゅうかんさくしゅ

    Mục lục 1 [ 中間搾取 ] 1.1 / TRUNG GIAN TRÁ THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự bóc lột trung gian [ 中間搾取 ] / TRUNG GIAN TRÁ THỦ / n sự bóc...
  • ちゅうかんせってん

    Tin học [ 中間節点 ] nút trung gian [intermediate node]
  • ちゅうかんノード

    Tin học [ 中間ノード ] nút trung gian [intermediate node]
  • ちゅうかんバイト

    Tin học [ 中間バイト ] byte trung gian [intermediate byte]
  • ちゅうかんよう

    Kỹ thuật [ 昼間用 ] dùng cho ban ngày
  • ちゅうかんもじ

    Tin học [ 中間文字 ] ký tự trung gian [intermediate character]
  • ちゅうせきき

    [ 沖積期 ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp
  • ちゅうせきど

    Mục lục 1 [ 沖積土 ] 1.1 n 1.1.1 đất bồi 1.1.2 đất bãi [ 沖積土 ] n đất bồi đất bãi
  • ちゅうせきせい

    [ 沖積世 ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp 沖積世は流水のために土砂などが積み重ねる時代です:Thời kỳ đất...
  • ちゅうせっきじだい

    Mục lục 1 [ 中石器時代 ] 1.1 / TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ đồ đá giữa [ 中石器時代 ] / TRUNG THẠCH...
  • ちゅうせいだい

    Mục lục 1 [ 中生代 ] 1.1 / TRUNG SINH ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 kỷ trung sinh [ 中生代 ] / TRUNG SINH ĐẠI / n kỷ trung sinh 中生代標準断面 :thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top