Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゅうかんえき

Mục lục

[ 中間駅 ]

n, n-adv

ga trung gian
ga giữa đường

Kinh tế

[ 中間駅 ]

ga giữa đường [intermediate station]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちゅうかんげんご

    Tin học [ 中間言語 ] ngôn ngữ trung gian [intermediate language]
  • ちゅうかんげんごレベル

    Tin học [ 中間言語レベル ] mức ngôn ngữ trung gian [intermediate language level]
  • ちゅうかんこう

    Mục lục 1 [ 中間港 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 cảng giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ 中間港 ] 2.1.1 cảng giữa đường [intermediate port]...
  • ちゅうかんさくしゅ

    Mục lục 1 [ 中間搾取 ] 1.1 / TRUNG GIAN TRÁ THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự bóc lột trung gian [ 中間搾取 ] / TRUNG GIAN TRÁ THỦ / n sự bóc...
  • ちゅうかんせってん

    Tin học [ 中間節点 ] nút trung gian [intermediate node]
  • ちゅうかんノード

    Tin học [ 中間ノード ] nút trung gian [intermediate node]
  • ちゅうかんバイト

    Tin học [ 中間バイト ] byte trung gian [intermediate byte]
  • ちゅうかんよう

    Kỹ thuật [ 昼間用 ] dùng cho ban ngày
  • ちゅうかんもじ

    Tin học [ 中間文字 ] ký tự trung gian [intermediate character]
  • ちゅうせきき

    [ 沖積期 ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp
  • ちゅうせきど

    Mục lục 1 [ 沖積土 ] 1.1 n 1.1.1 đất bồi 1.1.2 đất bãi [ 沖積土 ] n đất bồi đất bãi
  • ちゅうせきせい

    [ 沖積世 ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp 沖積世は流水のために土砂などが積み重ねる時代です:Thời kỳ đất...
  • ちゅうせっきじだい

    Mục lục 1 [ 中石器時代 ] 1.1 / TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ đồ đá giữa [ 中石器時代 ] / TRUNG THẠCH...
  • ちゅうせいだい

    Mục lục 1 [ 中生代 ] 1.1 / TRUNG SINH ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 kỷ trung sinh [ 中生代 ] / TRUNG SINH ĐẠI / n kỷ trung sinh 中生代標準断面 :thiết...
  • ちゅうせいのじょうけん

    Kỹ thuật [ 中性の条件 ] điều kiện trung tính [neutrality condition]
  • ちゅうせいえん

    Mục lục 1 [ 中性塩 ] 1.1 / TRUNG TÍNH DIÊM / 1.2 n 1.2.1 Muối trung tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中性炎 ] 2.1.1 lửa trung tính [neutral...
  • ちゅうせいし

    Mục lục 1 [ 中世史 ] 1.1 / TRUNG THẾ SỬ / 1.2 n 1.2.1 Lịch sử trung cổ 2 [ 中性子 ] 2.1 / TRUNG TÍNH TỬ / 2.2 n 2.2.1 Nơtron 3...
  • ちゅうせいしそく

    Mục lục 1 [ 中性子束 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TỬ THÚC / 1.2 n 1.2.1 Dòng nơtron [ 中性子束 ] / TRUNG TÍNH TỬ THÚC / n Dòng nơtron 慣用中性子束密度 :mật...
  • ちゅうせいしばくだん

    Mục lục 1 [ 中性子爆弾 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TỬ BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Bom nơtron [ 中性子爆弾 ] / TRUNG TÍNH TỬ BỘC ĐÀN / n Bom...
  • ちゅうせいさいせいほうほう

    Kỹ thuật [ 中性再生方法 ] phương pháp tái sinh trung tính [neutral reclaiming process]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top