Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょくせつかんけい

Mục lục

[ 直接関係 ]

/ TRỰC TIẾP QUAN HỆ /

n

quan hệ trực tiếp
これは、自分たちのことに直接関係していて面白い雑誌だ。 :Đây là một tạp chí hay vì nó liên quan trực tiếp đến những gì chúng ta đang vướng mắc
政治とは直接関係のない要因で選挙に勝つ :Thắng cử bằng sức mạnh không có mối liên quan trực tiếp nào tới chính trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょくせつせっしょく

    Mục lục 1 [ 直接接触 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TIẾP XÚC / 1.2 n 1.2.1 sự tiếp xúc trực tiếp [ 直接接触 ] / TRỰC TIẾP TIẾP XÚC...
  • ちょくせつせんきょ

    Mục lục 1 [ 直接選挙 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ / 1.2 n 1.2.1 sự bầu cử trực tiếp [ 直接選挙 ] / TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ...
  • ちょくせつメ

    Tin học [ 直接メモリアクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [Direct Memory Access/DMA]
  • ちょくせつりようしゃ

    Tin học [ 直接利用者 ] người sử dụng trực tiếp [direct user]
  • ちょくせつわほう

    Mục lục 1 [ 直接話法 ] 1.1 / TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp trích dẫn trực tiếp [ 直接話法 ] / TRỰC TIẾP...
  • ちょくせつアドレス

    Tin học [ 直接アドレス ] địa chỉ trực tiếp [direct address]
  • ちょくせつアドレスファイル

    Tin học [ 直接アドレスファイル ] tệp địa chỉ trực tiếp [direct address file]
  • ちょくせつアクセス

    Tin học [ 直接アクセス ] truy cập trực tiếp [direct access/random access]
  • ちょくせつアクセスきおくそうち

    Tin học [ 直接アクセス記憶装置 ] thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [Direct Access Storage Device/DASD]
  • ちょくせつよびだしきのう

    Tin học [ 直接呼出し機能 ] tiện ích gọi trực tiếp [direct call facility]
  • ちょくせつやきいれ

    Kỹ thuật [ 直接焼き入れ ] sự tôi trực tiếp [direct quenching]
  • ちょくせつゆそう

    Kinh tế [ 直接輸送 ] chuyên chở suốt [direct traffic/through traffic] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくせつゆにゅう

    Mục lục 1 [ 直接輸入 ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu trựctiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu trực tiếp [direct import]...
  • ちょくせつゆしゅつ

    Mục lục 1 [ 直接輸出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接輸出 ] 2.1.1 xuất khẩu trực tiếp [direct export]...
  • ちょくせんきょり

    Mục lục 1 [ 直線距離 ] 1.1 / TRỰC TUYẾN CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Khoảng cách theo đường chim bay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 直線距離 ] 2.1.1...
  • ちょくせんほかん

    Kỹ thuật [ 直線補間 ] nội suy tuyến tính
  • ちょくせんうんどう

    Mục lục 1 [ 直線運動 ] 1.1 / TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển động theo đường thẳng [ 直線運動 ] / TRỰC...
  • ちょくりつえんじん

    Mục lục 1 [ 直立猿人 ] 1.1 / TRỰC LẬP VIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người vượn đứng thẳng [ 直立猿人 ] / TRỰC LẬP VIÊN NHÂN...
  • ちょくりゅう

    Mục lục 1 [ 直流 ] 1.1 n 1.1.1 điện một chiều 2 [ 直流 ] 2.1 / TRỰC LƯU / 2.2 n 2.2.1 dòng điện một chiều 3 Kỹ thuật 3.1...
  • ちょくりゅうぞうふくき

    Kỹ thuật [ 直流増幅器 ] bộ khuyếch đại dòng điện một chiều [DC amplifier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top