Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょくせつアクセス

Tin học

[ 直接アクセス ]

truy cập trực tiếp [direct access/random access]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょくせつアクセスきおくそうち

    Tin học [ 直接アクセス記憶装置 ] thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [Direct Access Storage Device/DASD]
  • ちょくせつよびだしきのう

    Tin học [ 直接呼出し機能 ] tiện ích gọi trực tiếp [direct call facility]
  • ちょくせつやきいれ

    Kỹ thuật [ 直接焼き入れ ] sự tôi trực tiếp [direct quenching]
  • ちょくせつゆそう

    Kinh tế [ 直接輸送 ] chuyên chở suốt [direct traffic/through traffic] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくせつゆにゅう

    Mục lục 1 [ 直接輸入 ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu trựctiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu trực tiếp [direct import]...
  • ちょくせつゆしゅつ

    Mục lục 1 [ 直接輸出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接輸出 ] 2.1.1 xuất khẩu trực tiếp [direct export]...
  • ちょくせんきょり

    Mục lục 1 [ 直線距離 ] 1.1 / TRỰC TUYẾN CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Khoảng cách theo đường chim bay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 直線距離 ] 2.1.1...
  • ちょくせんほかん

    Kỹ thuật [ 直線補間 ] nội suy tuyến tính
  • ちょくせんうんどう

    Mục lục 1 [ 直線運動 ] 1.1 / TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển động theo đường thẳng [ 直線運動 ] / TRỰC...
  • ちょくりつえんじん

    Mục lục 1 [ 直立猿人 ] 1.1 / TRỰC LẬP VIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người vượn đứng thẳng [ 直立猿人 ] / TRỰC LẬP VIÊN NHÂN...
  • ちょくりゅう

    Mục lục 1 [ 直流 ] 1.1 n 1.1.1 điện một chiều 2 [ 直流 ] 2.1 / TRỰC LƯU / 2.2 n 2.2.1 dòng điện một chiều 3 Kỹ thuật 3.1...
  • ちょくりゅうぞうふくき

    Kỹ thuật [ 直流増幅器 ] bộ khuyếch đại dòng điện một chiều [DC amplifier]
  • ちょくりゅうかいろ

    Mục lục 1 [ 直流回路 ] 1.1 / TRỰC LƯU HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch điện một chiều [ 直流回路 ] / TRỰC LƯU HỒI LỘ / n mạch...
  • ちょくりゅうアークようせつ

    Kỹ thuật [ 直流アーク溶接 ] sự hàn hồ quang dòng một chiều [DC arc welding] Explanation : 直流電源を用いるアーク溶接。
  • ちょくめい

    [ 勅命 ] n sắc mệnh/mệnh lệnh của vua 勅命を以て :theo mệnh lệnh của vua 勅命を下す :Ra chiếu lệnh của vua.
  • ちょくめん

    [ 直面 ] n trực diện
  • ちょくろ

    Mục lục 1 [ 直路 ] 1.1 / TRỰC LỘ / 1.2 n 1.2.1 con đường thẳng [ 直路 ] / TRỰC LỘ / n con đường thẳng
  • ちょくれつ

    Mục lục 1 [ 直列 ] 1.1 n 1.1.1 một dãy/một sêri 2 Tin học 2.1 [ 直列 ] 2.1.1 nối tiếp [serial] [ 直列 ] n một dãy/một sêri...
  • ちょくれつでんそう

    Tin học [ 直列伝送 ] truyền nối tiếp [serial transmission]
  • ちょくれつかさん

    Tin học [ 直列加算 ] cộng nối tiếp [serial addition]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top