- Từ điển Nhật - Việt
ちょくせんきょり
Mục lục |
[ 直線距離 ]
/ TRỰC TUYẾN CỰ LY /
n
Khoảng cách theo đường chim bay
- ここから郵便局までは直線距離で10km未満です :Từ đây tới bưu điện tính theo đường chim bay chưa đầy 10 km.
- 直線距離で500キロある :500 km tính theo khoảng cách đường chim bay
Kỹ thuật
[ 直線距離 ]
khoảng cách tuyến tính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょくせんほかん
Kỹ thuật [ 直線補間 ] nội suy tuyến tính -
ちょくせんうんどう
Mục lục 1 [ 直線運動 ] 1.1 / TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển động theo đường thẳng [ 直線運動 ] / TRỰC... -
ちょくりつえんじん
Mục lục 1 [ 直立猿人 ] 1.1 / TRỰC LẬP VIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người vượn đứng thẳng [ 直立猿人 ] / TRỰC LẬP VIÊN NHÂN... -
ちょくりゅう
Mục lục 1 [ 直流 ] 1.1 n 1.1.1 điện một chiều 2 [ 直流 ] 2.1 / TRỰC LƯU / 2.2 n 2.2.1 dòng điện một chiều 3 Kỹ thuật 3.1... -
ちょくりゅうぞうふくき
Kỹ thuật [ 直流増幅器 ] bộ khuyếch đại dòng điện một chiều [DC amplifier] -
ちょくりゅうかいろ
Mục lục 1 [ 直流回路 ] 1.1 / TRỰC LƯU HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch điện một chiều [ 直流回路 ] / TRỰC LƯU HỒI LỘ / n mạch... -
ちょくりゅうアークようせつ
Kỹ thuật [ 直流アーク溶接 ] sự hàn hồ quang dòng một chiều [DC arc welding] Explanation : 直流電源を用いるアーク溶接。 -
ちょくめい
[ 勅命 ] n sắc mệnh/mệnh lệnh của vua 勅命を以て :theo mệnh lệnh của vua 勅命を下す :Ra chiếu lệnh của vua. -
ちょくめん
[ 直面 ] n trực diện -
ちょくろ
Mục lục 1 [ 直路 ] 1.1 / TRỰC LỘ / 1.2 n 1.2.1 con đường thẳng [ 直路 ] / TRỰC LỘ / n con đường thẳng -
ちょくれつ
Mục lục 1 [ 直列 ] 1.1 n 1.1.1 một dãy/một sêri 2 Tin học 2.1 [ 直列 ] 2.1.1 nối tiếp [serial] [ 直列 ] n một dãy/một sêri... -
ちょくれつでんそう
Tin học [ 直列伝送 ] truyền nối tiếp [serial transmission] -
ちょくれつかさん
Tin học [ 直列加算 ] cộng nối tiếp [serial addition] -
ちょくれつかさんき
Tin học [ 直列加算器 ] bộ cộng nối tiếp [serial adder] -
ちょくれい
Mục lục 1 [ 勅令 ] 1.1 / SẮC LỆNH / 1.2 n 1.2.1 Sắc lệnh (hoàng đế) [ 勅令 ] / SẮC LỆNH / n Sắc lệnh (hoàng đế) 勅令によって :theo... -
ちょくやくする
[ 直訳する ] n dịch sát chữ 文章を直訳する :dịch sát chữ một văn bản (từ với từ) -
ちょくゆ
Mục lục 1 [ 勅諭 ] 1.1 / SẮC DỤ / 1.2 n 1.2.1 sắc dụ [ 勅諭 ] / SẮC DỤ / n sắc dụ -
ちょくゆにゅう
Mục lục 1 [ 直輸入 ] 1.1 / TRỰC THÂU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự nhập khẩu trực tiếp [ 直輸入 ] / TRỰC THÂU NHẬP / n sự nhập... -
ちょくゆしゅつ
Mục lục 1 [ 直輸出 ] 1.1 / TRỰC THÂU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất khẩu trực tiếp [ 直輸出 ] / TRỰC THÂU XUẤT / n sự xuất... -
ちょちく
Mục lục 1 [ 貯蓄 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm (tiền) 2 [ 儲蓄 ] 2.1 / TRỪ SÚC / 2.2 n 2.2.1 sự cất giữ [ 貯蓄 ] n sự tiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.