- Từ điển Nhật - Việt
ちょくせつさいむ
Kinh tế
[ 直接債務 ]
trái vụ trực tiếp [direct obligation]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょくせつかいだん
Mục lục 1 [ 直接会談 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 cuộc thảo luận trực tiếp [ 直接会談 ] / TRỰC TIẾP HỘI... -
ちょくせつかいとう
Mục lục 1 [ 直接回答 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP / 1.2 n 1.2.1 sự trả lời trực tiếp [ 直接回答 ] / TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP... -
ちょくせつかわせ
Mục lục 1 [ 直接為替 ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 hối đoái trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接為替 ] 2.1.1 hối đoái trực tiếp [direct... -
ちょくせつかわせそうば
Mục lục 1 [ 直接為替相場 ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 biểu thị trực tiếp tỷ giá 2 Kinh tế 2.1 [ 直接為替相場 ] 2.1.1 biểu thị... -
ちょくせつかんけい
Mục lục 1 [ 直接関係 ] 1.1 / TRỰC TIẾP QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ trực tiếp [ 直接関係 ] / TRỰC TIẾP QUAN HỆ / n quan... -
ちょくせつせっしょく
Mục lục 1 [ 直接接触 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TIẾP XÚC / 1.2 n 1.2.1 sự tiếp xúc trực tiếp [ 直接接触 ] / TRỰC TIẾP TIẾP XÚC... -
ちょくせつせんきょ
Mục lục 1 [ 直接選挙 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ / 1.2 n 1.2.1 sự bầu cử trực tiếp [ 直接選挙 ] / TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ... -
ちょくせつメ
Tin học [ 直接メモリアクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [Direct Memory Access/DMA] -
ちょくせつりようしゃ
Tin học [ 直接利用者 ] người sử dụng trực tiếp [direct user] -
ちょくせつわほう
Mục lục 1 [ 直接話法 ] 1.1 / TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp trích dẫn trực tiếp [ 直接話法 ] / TRỰC TIẾP... -
ちょくせつアドレス
Tin học [ 直接アドレス ] địa chỉ trực tiếp [direct address] -
ちょくせつアドレスファイル
Tin học [ 直接アドレスファイル ] tệp địa chỉ trực tiếp [direct address file] -
ちょくせつアクセス
Tin học [ 直接アクセス ] truy cập trực tiếp [direct access/random access] -
ちょくせつアクセスきおくそうち
Tin học [ 直接アクセス記憶装置 ] thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [Direct Access Storage Device/DASD] -
ちょくせつよびだしきのう
Tin học [ 直接呼出し機能 ] tiện ích gọi trực tiếp [direct call facility] -
ちょくせつやきいれ
Kỹ thuật [ 直接焼き入れ ] sự tôi trực tiếp [direct quenching] -
ちょくせつゆそう
Kinh tế [ 直接輸送 ] chuyên chở suốt [direct traffic/through traffic] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょくせつゆにゅう
Mục lục 1 [ 直接輸入 ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu trựctiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu trực tiếp [direct import]... -
ちょくせつゆしゅつ
Mục lục 1 [ 直接輸出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接輸出 ] 2.1.1 xuất khẩu trực tiếp [direct export]... -
ちょくせんきょり
Mục lục 1 [ 直線距離 ] 1.1 / TRỰC TUYẾN CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Khoảng cách theo đường chim bay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 直線距離 ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.