Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょくれつでんそう

Tin học

[ 直列伝送 ]

truyền nối tiếp [serial transmission]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょくれつかさん

    Tin học [ 直列加算 ] cộng nối tiếp [serial addition]
  • ちょくれつかさんき

    Tin học [ 直列加算器 ] bộ cộng nối tiếp [serial adder]
  • ちょくれい

    Mục lục 1 [ 勅令 ] 1.1 / SẮC LỆNH / 1.2 n 1.2.1 Sắc lệnh (hoàng đế) [ 勅令 ] / SẮC LỆNH / n Sắc lệnh (hoàng đế) 勅令によって :theo...
  • ちょくやくする

    [ 直訳する ] n dịch sát chữ 文章を直訳する :dịch sát chữ một văn bản (từ với từ)
  • ちょくゆ

    Mục lục 1 [ 勅諭 ] 1.1 / SẮC DỤ / 1.2 n 1.2.1 sắc dụ [ 勅諭 ] / SẮC DỤ / n sắc dụ
  • ちょくゆにゅう

    Mục lục 1 [ 直輸入 ] 1.1 / TRỰC THÂU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự nhập khẩu trực tiếp [ 直輸入 ] / TRỰC THÂU NHẬP / n sự nhập...
  • ちょくゆしゅつ

    Mục lục 1 [ 直輸出 ] 1.1 / TRỰC THÂU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất khẩu trực tiếp [ 直輸出 ] / TRỰC THÂU XUẤT / n sự xuất...
  • ちょちく

    Mục lục 1 [ 貯蓄 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm (tiền) 2 [ 儲蓄 ] 2.1 / TRỪ SÚC / 2.2 n 2.2.1 sự cất giữ [ 貯蓄 ] n sự tiết...
  • ちょっくら

    adv một chút/một ít
  • ちょっと

    Mục lục 1 [ 一寸 ] 1.1 / NHẤT THỐN / 1.2 adv, int, uk 1.2.1 một chút/một lát/một lúc/hơi hơi 2 [ 鳥渡 ] 2.1 adv, int, uk 2.1.1 tương...
  • ちょっとまつ

    [ ちょっと待つ ] exp chờ một chút
  • ちょっといく

    [ ちょっと行く ] exp đi một lát
  • ちょっといっぱい

    Mục lục 1 [ ちょっと一杯 ] 1.1 / NHẤT BÔI / 1.2 exp 1.2.1 nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi [ ちょっと一杯 ] / NHẤT...
  • ちょっと一杯

    [ ちょっといっぱい ] exp nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi
  • ちょっと待つ

    [ ちょっとまつ ] exp chờ một chút
  • ちょっと行く

    [ ちょっといく ] exp đi một lát
  • ちょっぴり

    adv một chút/một ít ~辛い: hơi cay một tẹo
  • ちょっけつ

    Mục lục 1 [ 直結 ] 1.1 / TRỰC KẾT / 1.2 n 1.2.1 sự kết nối trực tiếp 2 Tin học 2.1 [ 直結 ] 2.1.1 online/trực tuyến [online/on-line]...
  • ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ

    Tin học [ 直結形トランジスタ論理回路 ] DCTL [Direct-coupled Transistor Logic/DCTL]
  • ちょっけい

    Mục lục 1 [ 直径 ] 1.1 n 1.1.1 đường kính 2 [ 直系 ] 2.1 n 2.1.1 trực hệ 3 [ 直経 ] 3.1 / TRỰC KINH / 3.2 n 3.2.1 Đường kính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top