Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょちく

Mục lục

[ 貯蓄 ]

n

sự tiết kiệm (tiền)
貯蓄に回す金なんかないよ。: Tôi chẳng có đủ tiền để mà tiết kiệm.

[ 儲蓄 ]

/ TRỪ SÚC /

n

sự cất giữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょっくら

    adv một chút/một ít
  • ちょっと

    Mục lục 1 [ 一寸 ] 1.1 / NHẤT THỐN / 1.2 adv, int, uk 1.2.1 một chút/một lát/một lúc/hơi hơi 2 [ 鳥渡 ] 2.1 adv, int, uk 2.1.1 tương...
  • ちょっとまつ

    [ ちょっと待つ ] exp chờ một chút
  • ちょっといく

    [ ちょっと行く ] exp đi một lát
  • ちょっといっぱい

    Mục lục 1 [ ちょっと一杯 ] 1.1 / NHẤT BÔI / 1.2 exp 1.2.1 nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi [ ちょっと一杯 ] / NHẤT...
  • ちょっと一杯

    [ ちょっといっぱい ] exp nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi
  • ちょっと待つ

    [ ちょっとまつ ] exp chờ một chút
  • ちょっと行く

    [ ちょっといく ] exp đi một lát
  • ちょっぴり

    adv một chút/một ít ~辛い: hơi cay một tẹo
  • ちょっけつ

    Mục lục 1 [ 直結 ] 1.1 / TRỰC KẾT / 1.2 n 1.2.1 sự kết nối trực tiếp 2 Tin học 2.1 [ 直結 ] 2.1.1 online/trực tuyến [online/on-line]...
  • ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ

    Tin học [ 直結形トランジスタ論理回路 ] DCTL [Direct-coupled Transistor Logic/DCTL]
  • ちょっけい

    Mục lục 1 [ 直径 ] 1.1 n 1.1.1 đường kính 2 [ 直系 ] 2.1 n 2.1.1 trực hệ 3 [ 直経 ] 3.1 / TRỰC KINH / 3.2 n 3.2.1 Đường kính...
  • ちょっけいにより

    [ 直系により ] n đích
  • ちょっけいけつぞく

    Mục lục 1 [ 直系血族 ] 1.1 / TRỰC HỆ HUYẾT TỘC / 1.2 n 1.2.1 quan hệ trực hệ [ 直系血族 ] / TRỰC HỆ HUYẾT TỘC / n quan...
  • ちょっけいかぞくせい

    [ 直系家族制 ] n chế độ trực hệ
  • ちょっこう

    Mục lục 1 [ 直交 ] 1.1 / TRỰC GIAO / 1.2 n 1.2.1 trực giao (toán học) 2 [ 直行 ] 2.1 / TRỰC HÀNH / 2.2 n 2.2.1 đi suốt/chạy suốt...
  • ちょっこうひこうする

    [ 直行飛行する ] n bay thẳng
  • ちょっこうふなにしょうけん

    Kinh tế [ 直行船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょっこうざひょう

    Kỹ thuật [ 直交座標 ] tọa độ Đề các [Cartesian coordinates] Category : toán học [数学] \'Related word\': デカルト座標
  • ちょっこうしゅうはすうたじゅう

    Tin học [ 直交周波数多重 ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top