- Từ điển Nhật - Việt
ていけいし
Mục lục |
[ 定型詩 ]
/ ĐỊNH HÌNH THI /
n
thơ theo thể cố định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていけいこるれすぎんこう
Mục lục 1 [ 提携コルレス銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 提携コルレス銀行 ] 2.1.1 ngân hàng đại lý... -
ていけいゆうびんぶつ
Mục lục 1 [ 定形郵便物 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT / 1.2 n 1.2.1 thư theo cỡ chuẩn [ 定形郵便物 ] / ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN... -
ていけん
Mục lục 1 [ 定見 ] 1.1 / ĐỊNH KIẾN / 1.2 n 1.2.1 định kiến [ 定見 ] / ĐỊNH KIẾN / n định kiến 定見のない人 :người... -
ていあつちゅうぞう
Kỹ thuật [ 低圧鋳造 ] đúc với áp lực thấp [low pressure casting] Explanation : 溶湯を鋳型の下側からゆっくりと注入する鋳造法。 -
ていあん
Mục lục 1 [ 提案 ] 1.1 v1 1.1.1 đề án 1.2 n 1.2.1 sự đề xuất/sự đưa ra 2 [ 提案する ] 2.1 vs 2.1.1 đề xuất 3 Kinh tế 3.1... -
ていあんひょう
[ 提案表 ] n bảng đề nghị -
ていあんしゃ
Mục lục 1 [ 提案者 ] 1.1 / ĐỀ ÁN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người đề nghị/người đề xuất/người đề xướng [ 提案者 ] / ĐỀ... -
ていあんパラメタ
Tin học [ 提案パラメタ ] tham số đề xuất [proposed parameter] -
ていあんクラス
Tin học [ 提案クラス ] lớp đề xuất [proposed class] -
ていこ
[ 艇庫 ] n kho đặt trên tàu 艇庫番 :người giữ kho đặt trên tàu -
ていこく
[ 帝国 ] n đế quốc 広大な帝国 :đế quốc/đế chế to lớn hùng mạnh 出版帝国 :vương quốc xuất bản かって強大であったスペイン帝国 :chủ... -
ていこくしゅぎ
Mục lục 1 [ 帝国主義 ] 1.1 n 1.1.1 đế quốc chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa đế quốc [ 帝国主義 ] n đế quốc chủ nghĩa chủ... -
ていこう
Mục lục 1 [ 抵抗 ] 1.1 n 1.1.1 trở kháng 1.1.2 sự đề kháng/sự kháng cự 1.1.3 kháng 2 [ 抵抗する ] 2.1 vs 2.1.1 đề kháng/kháng... -
ていこうき
Mục lục 1 [ 抵抗器 ] 1.1 / ĐỂ KHÁNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cái điện trở [ 抵抗器 ] / ĐỂ KHÁNG KHÍ / n cái điện trở 液体抵抗器 :cái... -
ていこううみようふねほけんしょうけん
[ 抵抗海用船保険証券 ] vs đơn bảo hiểm chuyến -
ていこううみようせんけいやくほけんしょうけん
[ 抵抗海用船契約保険証券 ] vs đơn bảo hiểm chuyến -
ていこうかいようせん
Kinh tế [ 定航海用船 ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていこうかいようせんけいやく
Mục lục 1 [ 定航海用船契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ 定航海用船契約 ] 2.1.1 hợp đồng thuê... -
ていこうかいようせんけいやくほけんしょうけん
Kinh tế [ 定航海用船契約保険証券 ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていこうする
Mục lục 1 [ 抵抗する ] 1.1 vs 1.1.1 chống cự 1.1.2 chống [ 抵抗する ] vs chống cự chống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.