- Từ điển Nhật - Việt
てきよう
Mục lục |
[ 摘要 ]
n
đề cương/phác thảo/tóm tắt
- 摘要を作成する :soạn thảo/phác thảo một bản đề cương
- 講義摘要を読む :đọc một bản đề cương
- 摘要契約書 :bản hợp đồng phác thảo
- 技術摘要公告書 :bản đề cương ngắn gọn về kỹ thuật
[ 適用 ]
n
sự ứng dụng/sự áp dụng
- 適用し得る: có thể áp dụng
- 適用しが難しい: khó có thể áp dụng
Kinh tế
[ 適用 ]
sự ứng dụng [adaptation, application]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てきようぎょうむプログラム
Tin học [ 適用業務プログラム ] phần mềm ứng dụng [application software] -
てきようぎょうむソフトウェアプログラム
Tin học [ 適用業務ソフトウェアプログラム ] chương trình phần mềm ứng dụng [application software program] -
てきようぎょうむもんだい
Tin học [ 適用業務問題 ] vấn đề của ứng dụng [application problem] -
てきようぎょむソフトウェア
Tin học [ 適用業務ソフトウェア ] phần mềm ứng dụng [application software] -
てきようはんい
Tin học [ 適用範囲 ] lĩnh vực sử dụng/lĩnh vực ứng dụng [range of use/range of application(s)/scope (of a document)] -
てきようぶんや
Tin học [ 適用分野 ] lĩnh vực ứng dụng [field of application] -
てきようされるほうき
Mục lục 1 [ 適用される法規 ] 1.1 n 1.1.1 luật áp dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 適用される法規 ] 2.1.1 luật áp dụng [governing law]... -
てきようせい
Mục lục 1 [ 適用性 ] 1.1 / THÍCH DỤNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính khả dụng [ 適用性 ] / THÍCH DỤNG TÍNH / n Tính khả dụng 適用性の広い :tính... -
てきようする
Mục lục 1 [ 適用する ] 1.1 n 1.1.1 dùng 1.1.2 áp dụng [ 適用する ] n dùng áp dụng 規則をあらゆる場合に適用する :áp... -
てきん
Mục lục 1 [ 手金 ] 1.1 / THỦ KIM / 1.2 n 1.2.1 khoản tiền đặt [ 手金 ] / THỦ KIM / n khoản tiền đặt 香港銀行間出し手金利 :Lãi... -
てきやく
Mục lục 1 [ 適役 ] 1.1 / THÍCH DỊCH / 1.2 n 1.2.1 vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc) 2 [ 適薬 ] 2.1 / THÍCH DƯỢC... -
てきるい
[ 敵塁 ] n thành lũy của địch -
てくてく
adv lê lết -
てくばり
Mục lục 1 [ 手配り ] 1.1 / THỦ PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự sắp đặt/sự chuẩn bị [ 手配り ] / THỦ PHỐI / n sự sắp đặt/sự... -
てくび
Mục lục 1 [ 手首 ] 1.1 n 1.1.1 cổ tay 2 [ 手頸 ] 2.1 / THỦ * / 2.2 n 2.2.1 Cổ tay [ 手首 ] n cổ tay 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する :quyết... -
てぐるま
Mục lục 1 [ 手車 ] 1.1 / THỦ XA / 1.2 n 1.2.1 xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác [ 手車 ] / THỦ XA / n xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác -
てそうをみる
[ 手相を見る ] exp coi chỉ tay ~の手相を見る :coi bàn tay (人)の手相を見る :nhìn vào đường chỉ tay // bói... -
てだすけ
Mục lục 1 [ 手助け ] 1.1 / THỦ TRỢ / 1.2 n 1.2.1 sự giúp đỡ [ 手助け ] / THỦ TRỢ / n sự giúp đỡ 我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます :Các... -
てちょう
Mục lục 1 [ 手帖 ] 1.1 / THỦ THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay 2 [ 手帳 ] 2.1 n 2.1.1 sổ tay 2.1.2 sổ 2.1.3 quyển vở 2.1.4 quyển sổ... -
てったい
Mục lục 1 [ 撤退 ] 1.1 n 1.1.1 triệt thoái 1.1.2 sự rút lui/sự rút khỏi [ 撤退 ] n triệt thoái sự rút lui/sự rút khỏi 撤退命令:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.