Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てずから

[ 手ずから ]

exp

tự tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てずり

    Mục lục 1 [ 手刷り ] 1.1 / THỦ LOÁT / 1.2 n 1.2.1 In bằng tay [ 手刷り ] / THỦ LOÁT / n In bằng tay
  • てぎわ

    Mục lục 1 [ 手際 ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ/bản năng 1.1.2 phương pháp/khả năng giải quyết công việc [ 手際 ] n tài nghệ/bản...
  • てぎわよく

    [ 手際良く ] n khả năng giải quyết tốt công việc 手際良く面倒を見なければならない子どもが5人もいて皆けんかをしていた。 :Tôi...
  • てき

    Mục lục 1 [ 敵 ] 1.1 n 1.1.1 kình địch 1.1.2 kẻ địch/kẻ thù 2 [ 的 ] 2.1 n 2.1.1 đích 2.2 adj-na, suf 2.2.1 mang tính chất 3 [ 適...
  • てきおう

    Mục lục 1 [ 敵王 ] 1.1 / ĐỊCH VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vua đối phương (chơi cờ) 2 [ 適応 ] 2.1 n 2.1.1 sự thích ứng [ 敵王 ] / ĐỊCH...
  • てきおうはんい

    Kỹ thuật [ 適用範囲 ] phạm vi áp dụng [application]
  • てきおうぶんしょるい

    Kỹ thuật [ 適用文書類 ] văn bản áp dụng [applicable document]
  • てきおうへんかんふごうか

    Tin học [ 適応変換符号化 ] mã biến đổi thích hợp [Adaptive Transform Coding (ATC)]
  • てきおうしょう

    Mục lục 1 [ 適応症 ] 1.1 / THÍCH ỨNG CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định [ 適応症...
  • てきおういたざい

    Kỹ thuật [ 適用板材 ] vật liệu tấm ứng dụng [applicable board material]
  • てきおうせい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 適応性 ] 1.1.1 tính phù hợp [adaptability] 2 Tin học 2.1 [ 適応性 ] 2.1.1 khả năng thích nghi/khả năng...
  • てきおうせいぎょけい

    Tin học [ 適応制御系 ] hệ thống điều khiển thích hợp [adaptive control system]
  • てきおうする

    Mục lục 1 [ 適応する ] 1.1 n 1.1.1 ứng 1.1.2 thích ứng [ 適応する ] n ứng thích ứng
  • てきおん

    Mục lục 1 [ 適温 ] 1.1 / THÍCH ÔN / 1.2 n 1.2.1 Nhiệt độ thích hợp [ 適温 ] / THÍCH ÔN / n Nhiệt độ thích hợp 温度は品質に大きく影響致します。適温で保存してください。 :nhiệt...
  • てきたい

    Mục lục 1 [ 敵対 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối địch 1.1.2 đối địch [ 敵対 ] n sự đối địch これらの二つの立場は変わることなく敵対し合っている :hai...
  • てきたいこうどう

    [ 敵対行動 ] n hành động đối nghịch
  • てきぎ

    [ 適宜 ] n-adv, adj-na tùy ý 答案を提出したものは適宜帰ってよい。: Những ai đã nộp bài có thể tùy ý về.
  • てきぎょう

    Mục lục 1 [ 適業 ] 1.1 / THÍCH NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 công việc phù hợp [ 適業 ] / THÍCH NGHIỆP / n công việc phù hợp
  • てきぐん

    Mục lục 1 [ 敵軍 ] 1.1 n 1.1.1 quân thù 1.1.2 quân địch 1.1.3 địch quân [ 敵軍 ] n quân thù quân địch 敵軍へと進軍する :tiến...
  • てきだん

    Mục lục 1 [ 敵弾 ] 1.1 / ĐỊCH ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 đạn địch 2 [ 擲弾 ] 2.1 / TRỊCH ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Lựu đạn [ 敵弾 ] / ĐỊCH...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top