- Từ điển Nhật - Việt
てきぎょう
Mục lục |
[ 適業 ]
/ THÍCH NGHIỆP /
n
công việc phù hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てきぐん
Mục lục 1 [ 敵軍 ] 1.1 n 1.1.1 quân thù 1.1.2 quân địch 1.1.3 địch quân [ 敵軍 ] n quân thù quân địch 敵軍へと進軍する :tiến... -
てきだん
Mục lục 1 [ 敵弾 ] 1.1 / ĐỊCH ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 đạn địch 2 [ 擲弾 ] 2.1 / TRỊCH ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Lựu đạn [ 敵弾 ] / ĐỊCH... -
てきだんとう
Mục lục 1 [ 擲弾筒 ] 1.1 / TRỊCH ĐÀN ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Súng phóng lựu đạn [ 擲弾筒 ] / TRỊCH ĐÀN ĐỒNG / n Súng phóng... -
てきだんはっしゃとう
Mục lục 1 [ 擲弾発射筒 ] 1.1 / TRỊCH ĐÀN PHÁT XẠ ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Súng phóng lựu đạn [ 擲弾発射筒 ] / TRỊCH ĐÀN PHÁT... -
てきち
Mục lục 1 [ 敵地 ] 1.1 n 1.1.1 đắc địa 2 [ 敵地 ] 2.1 / ĐỊCH ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Lãnh thổ của địch 3 [ 適地 ] 3.1 / THÍCH... -
てきちせいさん
Kinh tế [ 適地生産 ] việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất [production in the optimal location for... -
てきちゅう
Mục lục 1 [ 敵中 ] 1.1 / ĐỊCH TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong lòng địch 2 [ 的中 ] 2.1 n 2.1.1 sự đánh trúng đích/sự chính xác (phán... -
てきてき
Mục lục 1 [ 滴滴 ] 1.1 / TRÍCH TRÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự nhỏ giọt [ 滴滴 ] / TRÍCH TRÍCH / n sự nhỏ giọt -
てきていりょう
Mục lục 1 [ 滴定量 ] 1.1 / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 độ chuẩn (hóa học) [ 滴定量 ] / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / n độ chuẩn... -
てきとたたかう
Mục lục 1 [ 敵と戦う ] 1.1 / ĐỊCH CHIẾN / 1.2 exp 1.2.1 đấu tranh với kẻ thù [ 敵と戦う ] / ĐỊCH CHIẾN / exp đấu tranh... -
てきとう
Mục lục 1 [ 適当 ] 1.1 n 1.1.1 sự tương thích/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương thích/phù hợp [ 適当 ] n sự tương thích/sự... -
てきとうな
Mục lục 1 [ 適当な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ 適当な ] adj-na vừa... -
てきとうなかかく
Mục lục 1 [ 適当な価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 適当な価格 ] 2.1.1 giá phải... -
てきど
Mục lục 1 [ 適度 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ 1.2 n 1.2.1 mức độ vừa phải/mức... -
てきにめいちゅうする
[ 的に命中する ] n trúng đích -
てきにんしゃ
Mục lục 1 [ 適任者 ] 1.1 / THÍCH NHIỆM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thích hợp 2 Tin học 2.1 [ 適任者 ] 2.1.1 bên chịu trách nhiệm/người... -
てきのぜい
Mục lục 1 [ 敵の勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵の勢 ] / ĐỊCH THẾ / n lực lượng địch -
てきはつ
Mục lục 1 [ 摘発 ] 1.1 n 1.1.1 sự lộ ra/phơi bày 2 [ 摘発する ] 2.1 vs 2.1.1 lộ ra/phơi bày [ 摘発 ] n sự lộ ra/phơi bày 彼は分配する意図を持ってマリファナを所持していたかどで摘発された :anh... -
てきぱき
adj nhanh chóng/nhanh nhẩu/tháo vát/thạo việc -
てきぱきと
adv nhanh chóng/nhanh nhẩu/ngay lập tức/đúng giờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.