- Từ điển Nhật - Việt
てきおん
Mục lục |
[ 適温 ]
/ THÍCH ÔN /
n
Nhiệt độ thích hợp
- 温度は品質に大きく影響致します。適温で保存してください。 :nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm của chúng ta. Hãy giữ chúng trong môi trường phù hợp
- 牛乳を適温まで加熱する :làm nóng/đun nóng sữa đến nhiệt độ thích hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てきたい
Mục lục 1 [ 敵対 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối địch 1.1.2 đối địch [ 敵対 ] n sự đối địch これらの二つの立場は変わることなく敵対し合っている :hai... -
てきたいこうどう
[ 敵対行動 ] n hành động đối nghịch -
てきぎ
[ 適宜 ] n-adv, adj-na tùy ý 答案を提出したものは適宜帰ってよい。: Những ai đã nộp bài có thể tùy ý về. -
てきぎょう
Mục lục 1 [ 適業 ] 1.1 / THÍCH NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 công việc phù hợp [ 適業 ] / THÍCH NGHIỆP / n công việc phù hợp -
てきぐん
Mục lục 1 [ 敵軍 ] 1.1 n 1.1.1 quân thù 1.1.2 quân địch 1.1.3 địch quân [ 敵軍 ] n quân thù quân địch 敵軍へと進軍する :tiến... -
てきだん
Mục lục 1 [ 敵弾 ] 1.1 / ĐỊCH ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 đạn địch 2 [ 擲弾 ] 2.1 / TRỊCH ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Lựu đạn [ 敵弾 ] / ĐỊCH... -
てきだんとう
Mục lục 1 [ 擲弾筒 ] 1.1 / TRỊCH ĐÀN ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Súng phóng lựu đạn [ 擲弾筒 ] / TRỊCH ĐÀN ĐỒNG / n Súng phóng... -
てきだんはっしゃとう
Mục lục 1 [ 擲弾発射筒 ] 1.1 / TRỊCH ĐÀN PHÁT XẠ ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Súng phóng lựu đạn [ 擲弾発射筒 ] / TRỊCH ĐÀN PHÁT... -
てきち
Mục lục 1 [ 敵地 ] 1.1 n 1.1.1 đắc địa 2 [ 敵地 ] 2.1 / ĐỊCH ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Lãnh thổ của địch 3 [ 適地 ] 3.1 / THÍCH... -
てきちせいさん
Kinh tế [ 適地生産 ] việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất [production in the optimal location for... -
てきちゅう
Mục lục 1 [ 敵中 ] 1.1 / ĐỊCH TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong lòng địch 2 [ 的中 ] 2.1 n 2.1.1 sự đánh trúng đích/sự chính xác (phán... -
てきてき
Mục lục 1 [ 滴滴 ] 1.1 / TRÍCH TRÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự nhỏ giọt [ 滴滴 ] / TRÍCH TRÍCH / n sự nhỏ giọt -
てきていりょう
Mục lục 1 [ 滴定量 ] 1.1 / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 độ chuẩn (hóa học) [ 滴定量 ] / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / n độ chuẩn... -
てきとたたかう
Mục lục 1 [ 敵と戦う ] 1.1 / ĐỊCH CHIẾN / 1.2 exp 1.2.1 đấu tranh với kẻ thù [ 敵と戦う ] / ĐỊCH CHIẾN / exp đấu tranh... -
てきとう
Mục lục 1 [ 適当 ] 1.1 n 1.1.1 sự tương thích/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương thích/phù hợp [ 適当 ] n sự tương thích/sự... -
てきとうな
Mục lục 1 [ 適当な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ 適当な ] adj-na vừa... -
てきとうなかかく
Mục lục 1 [ 適当な価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 適当な価格 ] 2.1.1 giá phải... -
てきど
Mục lục 1 [ 適度 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ 1.2 n 1.2.1 mức độ vừa phải/mức... -
てきにめいちゅうする
[ 的に命中する ] n trúng đích -
てきにんしゃ
Mục lục 1 [ 適任者 ] 1.1 / THÍCH NHIỆM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thích hợp 2 Tin học 2.1 [ 適任者 ] 2.1.1 bên chịu trách nhiệm/người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.