Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきおうせいぎょけい

Tin học

[ 適応制御系 ]

hệ thống điều khiển thích hợp [adaptive control system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきおうする

    Mục lục 1 [ 適応する ] 1.1 n 1.1.1 ứng 1.1.2 thích ứng [ 適応する ] n ứng thích ứng
  • てきおん

    Mục lục 1 [ 適温 ] 1.1 / THÍCH ÔN / 1.2 n 1.2.1 Nhiệt độ thích hợp [ 適温 ] / THÍCH ÔN / n Nhiệt độ thích hợp 温度は品質に大きく影響致します。適温で保存してください。 :nhiệt...
  • てきたい

    Mục lục 1 [ 敵対 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối địch 1.1.2 đối địch [ 敵対 ] n sự đối địch これらの二つの立場は変わることなく敵対し合っている :hai...
  • てきたいこうどう

    [ 敵対行動 ] n hành động đối nghịch
  • てきぎ

    [ 適宜 ] n-adv, adj-na tùy ý 答案を提出したものは適宜帰ってよい。: Những ai đã nộp bài có thể tùy ý về.
  • てきぎょう

    Mục lục 1 [ 適業 ] 1.1 / THÍCH NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 công việc phù hợp [ 適業 ] / THÍCH NGHIỆP / n công việc phù hợp
  • てきぐん

    Mục lục 1 [ 敵軍 ] 1.1 n 1.1.1 quân thù 1.1.2 quân địch 1.1.3 địch quân [ 敵軍 ] n quân thù quân địch 敵軍へと進軍する :tiến...
  • てきだん

    Mục lục 1 [ 敵弾 ] 1.1 / ĐỊCH ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 đạn địch 2 [ 擲弾 ] 2.1 / TRỊCH ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Lựu đạn [ 敵弾 ] / ĐỊCH...
  • てきだんとう

    Mục lục 1 [ 擲弾筒 ] 1.1 / TRỊCH ĐÀN ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Súng phóng lựu đạn [ 擲弾筒 ] / TRỊCH ĐÀN ĐỒNG / n Súng phóng...
  • てきだんはっしゃとう

    Mục lục 1 [ 擲弾発射筒 ] 1.1 / TRỊCH ĐÀN PHÁT XẠ ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Súng phóng lựu đạn [ 擲弾発射筒 ] / TRỊCH ĐÀN PHÁT...
  • てきち

    Mục lục 1 [ 敵地 ] 1.1 n 1.1.1 đắc địa 2 [ 敵地 ] 2.1 / ĐỊCH ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Lãnh thổ của địch 3 [ 適地 ] 3.1 / THÍCH...
  • てきちせいさん

    Kinh tế [ 適地生産 ] việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất [production in the optimal location for...
  • てきちゅう

    Mục lục 1 [ 敵中 ] 1.1 / ĐỊCH TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong lòng địch 2 [ 的中 ] 2.1 n 2.1.1 sự đánh trúng đích/sự chính xác (phán...
  • てきてき

    Mục lục 1 [ 滴滴 ] 1.1 / TRÍCH TRÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự nhỏ giọt [ 滴滴 ] / TRÍCH TRÍCH / n sự nhỏ giọt
  • てきていりょう

    Mục lục 1 [ 滴定量 ] 1.1 / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 độ chuẩn (hóa học) [ 滴定量 ] / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / n độ chuẩn...
  • てきとたたかう

    Mục lục 1 [ 敵と戦う ] 1.1 / ĐỊCH CHIẾN / 1.2 exp 1.2.1 đấu tranh với kẻ thù [ 敵と戦う ] / ĐỊCH CHIẾN / exp đấu tranh...
  • てきとう

    Mục lục 1 [ 適当 ] 1.1 n 1.1.1 sự tương thích/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương thích/phù hợp [ 適当 ] n sự tương thích/sự...
  • てきとうな

    Mục lục 1 [ 適当な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ 適当な ] adj-na vừa...
  • てきとうなかかく

    Mục lục 1 [ 適当な価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 適当な価格 ] 2.1.1 giá phải...
  • てきど

    Mục lục 1 [ 適度 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ 1.2 n 1.2.1 mức độ vừa phải/mức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top