- Từ điển Nhật - Việt
てんせい
Mục lục |
[ 天性 ]
n
thể diện
n-adv, n-t
tự nhiên/bẩm sinh
- 天性外交官向きだ: nhà ngoại giao bẩm sinh
[ 天成 ]
/ THIÊN THÀNH /
n
thiên bẩm (nhạc sỹ)
- 天成の音楽家 :nhạc sĩ thiên tài/tài năng thiên bẩm về âm nhạc
[ 天声 ]
/ THIÊN ÂM /
n
Tiếng nói từ thiên đường/giọng nói từ trời cao
[ 展性 ]
/ TRIỂN TÍNH /
n
Sự dễ uốn/tính dễ dát mỏng
- 展性に富む :dễ uốn, dễ dát mỏng
- 展性のある :có tính dễ dát mỏng
[ 転成 ]
/ CHUYỂN THÀNH /
n
Sự biến đổi
- 転成する :biến đổi (sang hình thái khác)
[ 転生 ]
n
luân hồi
[ 転生 ]
/ CHUYỂN SINH /
n
sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp
Kỹ thuật
[ 展性 ]
tính dễ dát mỏng/tính dễ uốn [malleability]
- Explanation: 金属板や箔のように、薄くすることができる性質のこと。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんせいのび
Mục lục 1 [ 天成の美 ] 1.1 / THIÊN THÀNH MỸ / 1.2 n 1.2.1 Vẻ đẹp tự nhiên [ 天成の美 ] / THIÊN THÀNH MỸ / n Vẻ đẹp tự... -
てんせん
Mục lục 1 [ 点線 ] 1.1 / ĐIỂM TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đường chấm chấm/đường đục lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 点線 ] 2.1.1 đường... -
てんすい
Mục lục 1 [ 天水 ] 1.1 / THIÊN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mưa 2 [ 点水 ] 2.1 / ĐIỂM THỦY / 2.2 n 2.2.1 bình tưới nước [ 天水... -
てんすう
Mục lục 1 [ 点数 ] 1.1 n 1.1.1 điểm số 1.1.2 điểm [ 点数 ] n điểm số 点数制:hệ thống điểm số điểm -
てんすうきっぷ
Mục lục 1 [ 点数切符 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 phiếu tính số điểm [ 点数切符 ] / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ /... -
てんすうせい
Mục lục 1 [ 点数制 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ đánh giá dựa trên điểm số [ 点数制 ] / ĐIỂM SỐ CHẾ... -
てんり
Mục lục 1 [ 天理 ] 1.1 / THIÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 luật tự nhiên/luật trời [ 天理 ] / THIÊN LÝ / n luật tự nhiên/luật trời 天理に背く :Chống... -
てんりきょう
Mục lục 1 [ 天理教 ] 1.1 / THIÊN LÝ GIÁO / 1.2 n 1.2.1 Giáo phái Tenri [ 天理教 ] / THIÊN LÝ GIÁO / n Giáo phái Tenri -
てんりょう
Mục lục 1 [ 天領 ] 1.1 / THIÊN LÃNH / 1.2 n 1.2.1 đất đai của Thiên hoàng [ 天領 ] / THIÊN LÃNH / n đất đai của Thiên hoàng -
てんりゅうかわ
Mục lục 1 [ 天龍川 ] 1.1 / THIÊN LONG XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 sông Tenryu [ 天龍川 ] / THIÊN LONG XUYÊN / n sông Tenryu -
てんめつ
Mục lục 1 [ 点滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện 1.1.2 sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng và... -
てんめつする
Kỹ thuật [ 点滅する ] Nháy -
てんめい
Mục lục 1 [ 天命 ] 1.1 n 1.1.1 định mệnh 2 [ 天命 ] 2.1 / THIÊN MỆNH / 2.2 n 2.2.1 thiên mệnh 3 [ 天明 ] 3.1 / THIÊN MINH / 3.2 n... -
てんろ
Mục lục 1 [ 転炉 ] 1.1 / CHUYỂN LÔ / 1.2 n 1.2.1 lò quay [ 転炉 ] / CHUYỂN LÔ / n lò quay 塩基性底吹き転炉 :lò quay thổi... -
てんろき
Mục lục 1 [ 転路器 ] 1.1 / CHUYỂN LỘ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cái bẻ ghi [ 転路器 ] / CHUYỂN LỘ KHÍ / n cái bẻ ghi -
てんろうせい
Mục lục 1 [ 天狼星 ] 1.1 / THIÊN * TINH / 1.2 n 1.2.1 Sao Thiên Lang [ 天狼星 ] / THIÊN * TINH / n Sao Thiên Lang -
てんオクテット
Tin học [ 点オクテット ] byte tế bào [cell octet] -
てんれい
Mục lục 1 [ 典麗 ] 1.1 / ĐIỂN LỆ / 1.2 adj-na 1.2.1 Duyên dáng [ 典麗 ] / ĐIỂN LỆ / adj-na Duyên dáng -
てんよ
Mục lục 1 [ 天与 ] 1.1 / THIÊN DỰ / 1.2 n 1.2.1 Của trời cho/ của thiên phú/ quà của Thượng đế [ 天与 ] / THIÊN DỰ / n Của... -
てんもくざん
Mục lục 1 [ 天目山 ] 1.1 / THIÊN MỤC SƠN / 1.2 n 1.2.1 vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại [ 天目山 ] / THIÊN MỤC...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.