- Từ điển Nhật - Việt
とあみ
Mục lục |
[ 投網 ]
/ ĐẦU VÕNG /
n
lưới bủa/lưới giăng
- 投網を打つ :quăng lưới/buông lưới/thả lưới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とこ
Mục lục 1 [ 床 ] 1.1 n 1.1.1 giường 2 [ 常 ] 2.1 / THƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 sự vô cùng/sự vô tận [ 床 ] n giường ~につく: lên... -
とこずれ
Mục lục 1 [ 床擦れ ] 1.1 / SÀNG SÁT / 1.2 n 1.2.1 chứng thối loét do nằm liệt giường [ 床擦れ ] / SÀNG SÁT / n chứng thối... -
とことん
adv cuối cùng/về sau/triệt để/hoàn toàn -
とこなつのくに
Mục lục 1 [ 常夏の国 ] 1.1 / THƯỜNG HẠ QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước luôn có mùa hè [ 常夏の国 ] / THƯỜNG HẠ QUỐC / n nước... -
とこのま
[ 床の間 ] n góc tường hõm vào để đồ trang trí/tủ tường 床の間の置き物 :đồ để tủ tường 床の間の飾り物 :đồ... -
とこはる
Mục lục 1 [ 常春 ] 1.1 / THƯỜNG XUÂN / 1.2 n 1.2.1 mùa xuân vĩnh viễn [ 常春 ] / THƯỜNG XUÂN / n mùa xuân vĩnh viễn -
とこばなれ
Mục lục 1 [ 床離れ ] 1.1 / SÀNG LY / 1.2 n 1.2.1 sự rời khỏi giường bệnh [ 床離れ ] / SÀNG LY / n sự rời khỏi giường bệnh... -
とこばらい
Mục lục 1 [ 床払い ] 1.1 / SÀNG PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự rời khỏi giường bệnh [ 床払い ] / SÀNG PHẤT / n sự rời khỏi giường... -
とこしえ
Mục lục 1 [ 常しえ ] 1.1 / THƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Tính vĩnh hằng/tính bất diệt [ 常しえ ] / THƯỜNG / n Tính vĩnh hằng/tính... -
とこう
Mục lục 1 [ 塗工 ] 1.1 / ĐỒ CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ/ vẽ 2 [ 徒行 ] 2.1 / ĐỒ HÀNH / 2.2 n 2.2.1 sự đi bộ 3 [ 渡航 ] 3.1 /... -
ところ
[ 所 ] n nơi/chỗ 火曜日は所々に雲のある良く晴れた日となるでしょう :Thứ 3 có lẽ nắng đẹp rải rác vài gợn... -
ところで
[ 所で ] n thế còn -
ところどころ
Mục lục 1 [ 所々 ] 1.1 / SỞ / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 đây đó [ 所々 ] / SỞ / n-adv, n-t đây đó 所々で曇り夕方までにさらに雪が降る確率は50%でしょう。 :Ở... -
ところのせかい
[ 所の世界 ] n cõi lòng -
ところばんち
Mục lục 1 [ 所番地 ] 1.1 / SỞ PHIÊN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 địa chỉ [ 所番地 ] / SỞ PHIÊN ĐỊA / n địa chỉ 手紙を書こうにも彼の所番地さえ知らないんです. :Tôi... -
ところが
Mục lục 1 [ 所が ] 1.1 conj 1.1.1 dẫu sao thì/thế còn/thậm chí 1.1.2 nhưng mà /Vậy mà [ 所が ] conj dẫu sao thì/thế còn/thậm... -
ところえがお
Mục lục 1 [ 所得顔 ] 1.1 / SỞ ĐẮC NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt đắc thắng [ 所得顔 ] / SỞ ĐẮC NHAN / n khuôn mặt đắc thắng... -
とこや
[ 床屋 ] n hiệu cắt tóc 床屋が使うはさみ :Kéo dùng cho hiệu cắt tóc -
とこやみ
Mục lục 1 [ 常闇 ] 1.1 / THƯỜNG ÁM / 1.2 n 1.2.1 Bóng tối vĩnh cửu/sự tối tăm vĩnh cửu [ 常闇 ] / THƯỜNG ÁM / n Bóng tối... -
とい
Mục lục 1 [ 戸井 ] 1.1 n 1.1.1 máy nước 2 [ 樋 ] 2.1 n 2.1.1 ống nước 3 [ 問い ] 3.1 n 3.1.1 câu hỏi [ 戸井 ] n máy nước [ 樋...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.