Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうかん

Mục lục

[ 凍寒 ]

/ ĐÔNG HÀN /

n

sự buốt giá

Xem thêm các từ khác

  • とせん

    phà, 渡船業者の家 :nhà trên phà, 渡船施設 :phương tiện phà
  • とりつぐ

    truyền đạt/chuyển tới, đại lí/đại lý, chuyển giao, 意見を取り次ぐ: chuyển ý kiến, chuyển lời, この店は農具を取り次ぐ:...
  • とりひきしょばいばい

    buôn bán tại sở giao dịch
  • lần, 2 度あることは 3 度ある:có 2 lần thì cũng có 3 lần (=họa vô đơn chí), ghi chú: đơn vị dùng đếm số lần xảy...
  • どおり

    theo như...
  • どき

    tức khí, nộ khí/ cơn giận dữ, 怒気を抑える :kiềm chế cơn giận dữ, すさまじい怒気 :giận run lên
  • どきどき

    hồi hộp/tim đập thình thịch, thình thình, 夜遅く歩いてどきどきする。: tối khuya đi bộ một mình thấy lo lắng, tim...
  • どく

    thoái, rút, thuốc độc/độc, mầm bệnh, độc hại/có hại, độc, 金の杯に入っていても毒は毒。 :thuốc độc chỉ...
  • どくそう

    loại cây độc, sự tự sáng tác, sự độc tấu, độc tấu, 毒草類 :loại cây độc dược, 彼の独創した酒の製法:...
  • どくどく

    ọc ạch
  • どくがく

    sự tự học, tự học, 独学の人: người tự học
  • どくぜつ

    lời nói sâu cay/lời nói cay độc, 毒舌をたたく: nói những lời cay độc
  • どくじ

    riêng/cá nhân, độc đáo/ độc lập, sự độc đáo, thuộc quyền sở hữu riêng [proprietary (a-no)], 独自の立場: lập trường...
  • どくじゃ

    độc xà
  • どくしゃ

    bạn đọc, độc giả, その新聞の体裁は、読者が「新聞はこうでなくては」と考えるとおりのものだった。 :tờ...
  • どくしん

    nằm co, đời sống độc thân/sự độc thân, 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。 :khi...
  • どくしょう

    đơn ca, độc ca, đơn ca, 独唱曲: bài hát đơn ca, 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng
  • どくしゅう

    sự tự luyện/sự tự học, 独習書 :sách tự học
  • どくせん

    độc quyền/sự độc chiếm, độc chiếm, lũng đoạn/độc quyền [monopoly], 合法的な暴力の独占 :giành độc quyền bạo...
  • どくやく

    thuốc độc, độc dược, chất độc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top