Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうげい

[ 陶芸 ]

n

nghệ thuật chế tác gốm

Xem thêm các từ khác

  • とうげん

    đào nguyên, 桃源郷 :nơi đào nguyên tiên cảnh
  • とうごく

    đảo quốc, sự bỏ tù/ sự bắt giam, 島国なので海水浴やつりといったウォータースポーツを楽しめる場所がたくさんあります。 :bởi...
  • とうごう

    sự kết hợp/sự thống nhất/sự tích hợp, kết hợp/thống nhất/tích hợp/nhập lại, bằng (=) [equal (=)], tích hợp/được...
  • とうごうする

    hội nhập/thống nhất [integrate, unify], category : tài chính [財政]
  • とうさい

    sự trang bị/sự lắp đặt kèm theo, trang bị/lắp đặt kèm theo, 最高機種のパソコンにdvd作成機能を搭載する :kèm...
  • とうかい

    Đông hải, 東海岸と西海岸の両方で暮らしてみてどのような違いがありますか? :cuộc sống ở hai bên bờ biển...
  • とうかん

    sự buốt giá
  • とせん

    phà, 渡船業者の家 :nhà trên phà, 渡船施設 :phương tiện phà
  • とりつぐ

    truyền đạt/chuyển tới, đại lí/đại lý, chuyển giao, 意見を取り次ぐ: chuyển ý kiến, chuyển lời, この店は農具を取り次ぐ:...
  • とりひきしょばいばい

    buôn bán tại sở giao dịch
  • lần, 2 度あることは 3 度ある:có 2 lần thì cũng có 3 lần (=họa vô đơn chí), ghi chú: đơn vị dùng đếm số lần xảy...
  • どおり

    theo như...
  • どき

    tức khí, nộ khí/ cơn giận dữ, 怒気を抑える :kiềm chế cơn giận dữ, すさまじい怒気 :giận run lên
  • どきどき

    hồi hộp/tim đập thình thịch, thình thình, 夜遅く歩いてどきどきする。: tối khuya đi bộ một mình thấy lo lắng, tim...
  • どく

    thoái, rút, thuốc độc/độc, mầm bệnh, độc hại/có hại, độc, 金の杯に入っていても毒は毒。 :thuốc độc chỉ...
  • どくそう

    loại cây độc, sự tự sáng tác, sự độc tấu, độc tấu, 毒草類 :loại cây độc dược, 彼の独創した酒の製法:...
  • どくどく

    ọc ạch
  • どくがく

    sự tự học, tự học, 独学の人: người tự học
  • どくぜつ

    lời nói sâu cay/lời nói cay độc, 毒舌をたたく: nói những lời cay độc
  • どくじ

    riêng/cá nhân, độc đáo/ độc lập, sự độc đáo, thuộc quyền sở hữu riêng [proprietary (a-no)], 独自の立場: lập trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top