- Từ điển Nhật - Việt
とうなん
Mục lục |
[ 東南 ]
/ ĐÔNG NAM /
n
đông nam
- 将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った :Viên tướng đã trao cho tổng thống một báo cáo về Đông Nam Á
- 最近発生した東南アジアの津波災害のような悲劇では、マスメディアの流れが集中し、人々、特に子どもたちに苦痛を与えるであろう生々しい映像と報道がはんらんしました。それは、グローバル化され、技術が進歩した現代社会の現実そのものです。 :thực tế của xã hội tiên tiến hiện đại về kỹ thuật
[ 盗難 ]
n
vụ trộm/vụ ăn cắp
- 口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします :Chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước
- 司法省によれば、全米で通報される盗難警報の_%は誤報とのことだ。 :Theo bộ Tư pháp_% các vụ khai báo bị ăn cắp trên phạm vi cả nước là giả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうなんとう
[ 東南東 ] n Đông Nam Đông 東南東にある :ở Đông - đông nam 東南東へ向かって :hướng về Đông - đông nam -
とうなんぶあふりかきょうどうしじょう
[ 東南部アフリカ共同市場 ] n Thị trường chung Đông và Nam Phi -
とうなんほけん
[ 盗難保険 ] n bảo hiểm chống trộm cắp 私は車に盗難保険をかけた :Tôi bảo hiểm xe của mình về vấn đề trộm... -
とうなんふちゃくきけん
Mục lục 1 [ 盗難不着危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 盗難付着危険 ] 2.1.1 rủi... -
とうなんあ
Mục lục 1 [ 東南亜 ] 1.1 / ĐÔNG NAM Á / 1.2 n 1.2.1 Đông Nam Á [ 東南亜 ] / ĐÔNG NAM Á / n Đông Nam Á -
とうなんあじあけいざいかんきょうけいかく
[ 東南アジア経済環境計画 ] n Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á -
とうなんアジア
[ 東南アジア ] n Đông Nam Á この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる。 :Chúng tôi có nhiều sinh viên... -
とうなんアジアしょこくれんごう
Mục lục 1 [ 東南アジア諸国連合 ] 1.1 / ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP / 1.2 n 1.2.1 liên hiệp các nước Đông Nam Á [ 東南アジア諸国連合... -
とうにく
Mục lục 1 [ 凍肉 ] 1.1 / ĐÔNG NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt đông lạnh [ 凍肉 ] / ĐÔNG NHỤC / n Thịt đông lạnh -
とうにん
[ 当人 ] n người này/người đang được nhắc đến 政府側は当人が癌と診断されクリーブランドまで出向いて法廷で証言することができないためビデオテープでの供述を認めるよう申し立てている :Chính... -
とうにょうびょう
[ 糖尿病 ] n bệnh tiểu đường/bệnh đái đường -
とうにゅう
Mục lục 1 [ 豆乳 ] 1.1 / ĐẬU NHŨ / 1.2 n 1.2.1 sữa đậu nành 2 Tin học 2.1 [ 投入 ] 2.1.1 đầu tư [submission (vs)/investment] [... -
とうのちゅうおういいんかい
[ 党の中央委員会 ] n ủy ban chấp hành trung ương đảng -
とうのがくしゅう
[ 党の学習 ] n, n-suf đảng khoá -
とうは
[ 党派 ] n đảng phái 党派の違いがその集団の団結に影響を及ぼした :Sự khác biệt về đảng phái gây ảnh hưởng... -
とうはつ
Mục lục 1 [ 頭髪 ] 1.1 / ĐẦU PHÁT / 1.2 n 1.2.1 tóc trên đầu [ 頭髪 ] / ĐẦU PHÁT / n tóc trên đầu -
とうはしん
Mục lục 1 [ 党派心 ] 1.1 / ĐẢNG PHÁI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tư tưởng bè phái [ 党派心 ] / ĐẢNG PHÁI TÂM / n Tư tưởng bè phái... -
とうはい
Mục lục 1 [ 刀背 ] 1.1 / ĐAO BỐI / 1.2 n 1.2.1 sống dao/sống gươm/sống đao [ 刀背 ] / ĐAO BỐI / n sống dao/sống gươm/sống... -
とうはいごう
Kinh tế [ 統廃合 ] sự loại bỏ và hợp nhất [elimination and consolidation] Category : Tài chính [財政] -
とうはん
Mục lục 1 [ 東半 ] 1.1 / ĐÔNG BÁN / 1.2 n 1.2.1 Nửa phương đông 2 [ 盗犯 ] 2.1 / ĐẠO PHẠM / 2.2 n 2.2.1 sự ăn trộm/sự ăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.