Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうにん

[ 当人 ]

n

người này/người đang được nhắc đến
政府側は当人が癌と診断されクリーブランドまで出向いて法廷で証言することができないためビデオテープでの供述を認めるよう申し立てている :Chính phủ cho phép anh ta khai trên băng video vì anh ta được chẩn đoán là bị bệnh ung thư và không có khả năng đến Creveland để thụ án
虐待を受けて育った子どもは当人も虐待者になってしまう。 :Những trẻ em mà bị ngượ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうにょうびょう

    [ 糖尿病 ] n bệnh tiểu đường/bệnh đái đường
  • とうにゅう

    Mục lục 1 [ 豆乳 ] 1.1 / ĐẬU NHŨ / 1.2 n 1.2.1 sữa đậu nành 2 Tin học 2.1 [ 投入 ] 2.1.1 đầu tư [submission (vs)/investment] [...
  • とうのちゅうおういいんかい

    [ 党の中央委員会 ] n ủy ban chấp hành trung ương đảng
  • とうのがくしゅう

    [ 党の学習 ] n, n-suf đảng khoá
  • とうは

    [ 党派 ] n đảng phái 党派の違いがその集団の団結に影響を及ぼした :Sự khác biệt về đảng phái gây ảnh hưởng...
  • とうはつ

    Mục lục 1 [ 頭髪 ] 1.1 / ĐẦU PHÁT / 1.2 n 1.2.1 tóc trên đầu [ 頭髪 ] / ĐẦU PHÁT / n tóc trên đầu
  • とうはしん

    Mục lục 1 [ 党派心 ] 1.1 / ĐẢNG PHÁI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tư tưởng bè phái [ 党派心 ] / ĐẢNG PHÁI TÂM / n Tư tưởng bè phái...
  • とうはい

    Mục lục 1 [ 刀背 ] 1.1 / ĐAO BỐI / 1.2 n 1.2.1 sống dao/sống gươm/sống đao [ 刀背 ] / ĐAO BỐI / n sống dao/sống gươm/sống...
  • とうはいごう

    Kinh tế [ 統廃合 ] sự loại bỏ và hợp nhất [elimination and consolidation] Category : Tài chính [財政]
  • とうはん

    Mục lục 1 [ 東半 ] 1.1 / ĐÔNG BÁN / 1.2 n 1.2.1 Nửa phương đông 2 [ 盗犯 ] 2.1 / ĐẠO PHẠM / 2.2 n 2.2.1 sự ăn trộm/sự ăn...
  • とうはんきゅう

    [ 東半球 ] n đông bán cầu
  • とうばく

    Mục lục 1 [ 倒幕 ] 1.1 / ĐẢO MẠC / 1.2 n 1.2.1 sự lật đổ chế độ Mạc phủ 2 [ 討幕 ] 2.1 / THẢO MẠC / 2.2 n 2.2.1 sự tấn...
  • とうばつぐん

    Mục lục 1 [ 討伐軍 ] 1.1 / THẢO PHẠT QUÂN / 1.2 n 1.2.1 quân thảo phạt [ 討伐軍 ] / THẢO PHẠT QUÂN / n quân thảo phạt
  • とうひ

    Mục lục 1 [ 党費 ] 1.1 n 1.1.1 đảng phí 2 [ 唐檜 ] 2.1 / ĐƯỜNG CỐI / 2.2 n 2.2.1 Cây gỗ vân sam 3 [ 等比 ] 3.1 / ĐẲNG TỶ /...
  • とうひみほん

    Kinh tế [ 逃避見本 ] tư bản tháo chạy/tư bản lẩn tránh [flight capital/fugitive capital] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうひこう

    Mục lục 1 [ 逃避行 ] 1.1 / ĐÀO TỴ HÀNH / 1.2 n 1.2.1 sự trốn đi theo trai [ 逃避行 ] / ĐÀO TỴ HÀNH / n sự trốn đi theo trai
  • とうひすうれつ

    Mục lục 1 [ 等比数列 ] 1.1 / ĐẲNG TỶ SỐ LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Cấp số hình học [ 等比数列 ] / ĐẲNG TỶ SỐ LIỆT / n Cấp...
  • とうひん

    Mục lục 1 [ 盗品 ] 1.1 n 1.1.1 đồ bị ăn cắp 1.1.2 của cướp được [ 盗品 ] n đồ bị ăn cắp 盗品を受取る者がいなければ盗みを働く者もいなくなるであろう。 :Nếu...
  • とうひんこばい

    Mục lục 1 [ 盗品故買 ] 1.1 / ĐẠO PHẨM CỐ MÃI / 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh đồ ăn trộm/sự kinh doanh hàng ăn trộm [ 盗品故買...
  • とうひゆ

    Mục lục 1 [ 橙皮油 ] 1.1 / CHANH BÌ DU / 1.2 n 1.2.1 dầu vỏ cam [ 橙皮油 ] / CHANH BÌ DU / n dầu vỏ cam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top