- Từ điển Nhật - Việt
とうほう
Mục lục |
[ 東宝 ]
/ ĐÔNG BẢO /
n
Toho
- 東宝不動産 :Công ty bất động sản Toho
- 東邦歯科医療専門学校 :Trường đào tạo nha khoa Toho
- Ghi chú: tên trường quay phim Nhật
[ 東方 ]
n
phía Đông/phương Đông
- 東方の~へと赴く :Đi về phía đông
hướng đông
đông phương
[ 東邦 ]
/ ĐÔNG BANG /
n
Nước phương đông
[ 等方 ]
/ ĐẲNG PHƯƠNG /
n
Đẳng hướng
- 宇宙は一様で等方的でなくてはならない :Vũ trụ chắc chắn là đồng nhất và cùng một hướng
- 剪断誘起ネマチック等方性転移 :sự đứt gãy diễn ra cùng chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうほうきょうかい
Mục lục 1 [ 東方教会 ] 1.1 / ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI / 1.2 n 1.2.1 Nhà thờ phương đông [ 東方教会 ] / ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI... -
とうほうしゃぞう
Tin học [ 等方写像 ] ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping] -
とうほうかくだい
Mục lục 1 [ 東方拡大 ] 1.1 / ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Sự mở rộng về phía đông [ 東方拡大 ] / ĐÔNG PHƯƠNG... -
とうほん
Mục lục 1 [ 唐本 ] 1.1 / ĐƯỜNG BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách từ thời nhà Đường 2 [ 藤本 ] 2.1 / ĐẰNG BẢN / 2.2 n 2.2.1 dây leo 3... -
とうほんせいそう
Mục lục 1 [ 東奔西走 ] 1.1 / ĐÔNG BÔN TÂY TẨU / 1.2 n 1.2.1 sự đi đó đi đây [ 東奔西走 ] / ĐÔNG BÔN TÂY TẨU / n sự đi... -
とうぼとん
Kinh tế [ 登簿トン ] tấn đăng ký/tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうぼとんすう
Kinh tế [ 登簿トン数 ] tấn đăng ký [registered ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうぼじゅんとんすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 登簿順トン数 ] 1.1.1 trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] 1.2 [ 登簿順トン数 ] 1.2.1 trọng... -
とうぼうしゃ
Mục lục 1 [ 逃亡者 ] 1.1 / ĐÀO VONG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chạy trốn/kẻ trốn tránh [ 逃亡者 ] / ĐÀO VONG GIẢ / n Người... -
とうぼうする
[ 逃亡する ] vs bỏ trốn -
とうまつそろえ
Tin học [ 頭末揃え ] căn chỉnh cân đầu cuối [justified] -
とうみん
Mục lục 1 [ 冬眠 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ đông 2 [ 冬眠する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ đông 3 [ 島民 ] 3.1 / ĐẢO DÂN / 3.2 n 3.2.1 dân sống... -
とうみょう
Mục lục 1 [ 灯明 ] 1.1 / ĐĂNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đèn cúng [ 灯明 ] / ĐĂNG MINH / n đèn cúng 灯明を上げる :thắp đèn thờ... -
とうがい
Mục lục 1 [ 凍害 ] 1.1 / ĐÔNG HẠI / 1.2 n 1.2.1 sự thiệt hại do sương giá 2 [ 当該 ] 2.1 / ĐƯƠNG CAI / 2.2 n 2.2.1 thích hợp/phù... -
とうがいじんぶつ
[ 当該人物 ] n người thích hợp/người có đủ thẩm quyền -
とうがいかんちょう
[ 当該官庁 ] n cấp chính quyền có liên quan 当該官庁はこの事件に責任を持たなければならない: cấp chính quyền có... -
とうがん
Mục lục 1 [ 東岸 ] 1.1 / ĐÔNG NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ biển phía Đông [ 東岸 ] / ĐÔNG NGẠN / n bờ biển phía Đông カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる :Có... -
とうがんぞいに
Mục lục 1 [ 東岸沿いに ] 1.1 / ĐÔNG NGẠN DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Dọc theo bờ biển phía Đông [ 東岸沿いに ] / ĐÔNG NGẠN DUYÊN... -
とうがらし
Mục lục 1 [ 唐辛子 ] 1.1 n 1.1.1 ớt hiểm 1.1.2 ớt hạt tiêu 1.1.3 ớt [ 唐辛子 ] n ớt hiểm ớt hạt tiêu ớt 唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です :Capxainxin... -
とうえき
[ 当駅 ] n nhà ga này 当駅発の電車 :(tàu) khởi hành từ nhà ga này
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.