Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうほく

Mục lục

[ 東北 ]

/ ĐÔNG BẮC /

n

Đông Bắc/vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
関東地方は大体晴れで、最高気温は30度代の前半でしょう。東北地方はやや涼しく、最高気温は27度です。最低気温は関東と東北では20度代前半の模様です。 :Vùng Kanto sẽ chủ yếu là nắng, nhiệt độ cao nhất dưới 30 độ. Vùng Tohoku sẽ mát hơn một chút, nhiệt độ cao nhất là 27 độ. Ban đêm cả hai vùng này nhiệt độ sẽ xuống dưới 20 độ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうほくとう

    [ 東北東 ] n Đông Bắc Đông 東北東へ向かう :về phía Đông Bắc Đông
  • とうほくじん

    Mục lục 1 [ 東北人 ] 1.1 / ĐÔNG BẮC NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Đông Bắc [ 東北人 ] / ĐÔNG BẮC NHÂN / n người Đông Bắc
  • とうほう

    Mục lục 1 [ 東宝 ] 1.1 / ĐÔNG BẢO / 1.2 n 1.2.1 Toho 2 [ 東方 ] 2.1 n 2.1.1 phía Đông/phương Đông 2.1.2 hướng đông 2.1.3 đông...
  • とうほうきょうかい

    Mục lục 1 [ 東方教会 ] 1.1 / ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI / 1.2 n 1.2.1 Nhà thờ phương đông [ 東方教会 ] / ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI...
  • とうほうしゃぞう

    Tin học [ 等方写像 ] ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping]
  • とうほうかくだい

    Mục lục 1 [ 東方拡大 ] 1.1 / ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Sự mở rộng về phía đông [ 東方拡大 ] / ĐÔNG PHƯƠNG...
  • とうほん

    Mục lục 1 [ 唐本 ] 1.1 / ĐƯỜNG BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách từ thời nhà Đường 2 [ 藤本 ] 2.1 / ĐẰNG BẢN / 2.2 n 2.2.1 dây leo 3...
  • とうほんせいそう

    Mục lục 1 [ 東奔西走 ] 1.1 / ĐÔNG BÔN TÂY TẨU / 1.2 n 1.2.1 sự đi đó đi đây [ 東奔西走 ] / ĐÔNG BÔN TÂY TẨU / n sự đi...
  • とうぼとん

    Kinh tế [ 登簿トン ] tấn đăng ký/tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうぼとんすう

    Kinh tế [ 登簿トン数 ] tấn đăng ký [registered ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうぼじゅんとんすう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 登簿順トン数 ] 1.1.1 trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] 1.2 [ 登簿順トン数 ] 1.2.1 trọng...
  • とうぼうしゃ

    Mục lục 1 [ 逃亡者 ] 1.1 / ĐÀO VONG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chạy trốn/kẻ trốn tránh [ 逃亡者 ] / ĐÀO VONG GIẢ / n Người...
  • とうぼうする

    [ 逃亡する ] vs bỏ trốn
  • とうまつそろえ

    Tin học [ 頭末揃え ] căn chỉnh cân đầu cuối [justified]
  • とうみん

    Mục lục 1 [ 冬眠 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ đông 2 [ 冬眠する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ đông 3 [ 島民 ] 3.1 / ĐẢO DÂN / 3.2 n 3.2.1 dân sống...
  • とうみょう

    Mục lục 1 [ 灯明 ] 1.1 / ĐĂNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đèn cúng [ 灯明 ] / ĐĂNG MINH / n đèn cúng 灯明を上げる :thắp đèn thờ...
  • とうがい

    Mục lục 1 [ 凍害 ] 1.1 / ĐÔNG HẠI / 1.2 n 1.2.1 sự thiệt hại do sương giá 2 [ 当該 ] 2.1 / ĐƯƠNG CAI / 2.2 n 2.2.1 thích hợp/phù...
  • とうがいじんぶつ

    [ 当該人物 ] n người thích hợp/người có đủ thẩm quyền
  • とうがいかんちょう

    [ 当該官庁 ] n cấp chính quyền có liên quan 当該官庁はこの事件に責任を持たなければならない: cấp chính quyền có...
  • とうがん

    Mục lục 1 [ 東岸 ] 1.1 / ĐÔNG NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ biển phía Đông [ 東岸 ] / ĐÔNG NGẠN / n bờ biển phía Đông カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる :Có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top