Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とせんじょう

Mục lục

[ 渡船場 ]

/ ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG /

n

nơi cập phà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • と同じように

    [ とおなじように ] exp giống như là/giống như
  • と仮定して

    [ とかていして ] exp giả sử rằng/nếu/giả định là
  • と仮定しても

    [ とかていしても ] exp giả dụ như vậy/cứ cho là như vậy/cứ công nhận như vậy
  • とーなめんといくさ

    [ トーナメント戦 ] n đấu vòng loại
  • とり

    Mục lục 1 [ 鳥 ] 1.1 n 1.1.1 điểu 1.1.2 chim/gia cầm 1.1.3 chim chóc 2 [ 酉 ] 2.1 / DẬU / 2.2 n 2.2.1 Dậu 3 [ 肚裏 ] 3.1 / * LÝ / 3.2...
  • とりたて

    Kinh tế [ 取立 ] thu [encasement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてぎんこう

    Kinh tế [ 取立銀行 ] ngân hàng thu [collecting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてだいり

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 取立代理 ] 1.1.1 bao thanh toán tương đối [factoring] 1.2 [ 取立代理 ] 1.2.1 đại lý thu hộ [collecting...
  • とりたてだいりぎょう

    Kinh tế [ 取立代理業 ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてだいりてん

    Mục lục 1 [ 取り立て代理店 ] 1.1 v5s 1.1.1 đại lý thu hộ 2 [ 取立代理店 ] 2.1 vs 2.1.1 đại lý thu hộ 3 Kinh tế 3.1 [ 取立代理店...
  • とりたてつうちしょ

    Mục lục 1 [ 取り立て通知書 ] 1.1 v5s 1.1.1 giấy báo nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ 取立通知書 ] 2.1.1 giấy báo nhờ thu [advice of...
  • とりたててつづきひよう

    Kinh tế [ 取立てて続き費用 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương...
  • とりたててがた

    Mục lục 1 [ 取立手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ 取立手形 ] 2.1.1 hối phiếu nhờ thu [bill for collection]...
  • とりたててすうりょう

    Kinh tế [ 取立手数料 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてひよう

    Kinh tế [ 取立費用 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてこぎって

    Kinh tế [ 取立小切手 ] séc nhờ thu [collection only cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてうらがき

    Kinh tế [ 取立裏書 ] ký hậu nhờ thu [indorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてかわせのうらがき

    Kinh tế [ 取立為替の裏書 ] ký hậu nhờ thu [endorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてる

    [ 取立てる ] vs bắt vạ
  • とりきめ

    Mục lục 1 [ 取り決め ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/sự cam kết 2 [ 取決め ] 2.1 n 2.1.1 sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top