Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とびだし

Kỹ thuật

[ 飛出し ]

lồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とびだしナイフ

    Mục lục 1 [ 飛び出しナイフ ] 1.1 / PHI XUẤT / 1.2 n 1.2.1 dao bấm tự động [ 飛び出しナイフ ] / PHI XUẤT / n dao bấm tự...
  • とびだす

    Mục lục 1 [ 飛び出す ] 1.1 v5s 1.1.1 từ chức 1.1.2 lộ ra/nổi lên 1.1.3 đột nhiên xuất hiện 1.1.4 chạy ra/nhảy ra/bay ra 1.1.5...
  • とびちる

    Mục lục 1 [ 飛び散る ] 1.1 / PHI TÁN / 1.2 v5m 1.2.1 bay lả tả [ 飛び散る ] / PHI TÁN / v5m bay lả tả 枯れ葉が風に吹かれて飛び散っている。:...
  • とびっきり

    adj-no, adv lạ thường/bất thường/phi thường/tốt hơn
  • とびつく

    [ 飛びつく ] v5s nhào
  • とびはねる

    [ 飛び跳ねる ] v1 nhảy lên nhả xuống/nhảy lò cò
  • とびばこ

    [ 跳箱 ] n bục nhảy dùng để tập thể dục
  • とびひ

    Mục lục 1 [ 飛び火 ] 1.1 n 1.1.1 tàn lửa 1.2 n 1.2.1 bệnh ghẻ chốc (hay lây của trẻ con) [ 飛び火 ] n tàn lửa 飛び火を防止する:...
  • とびほどはやい

    [ 飛びほど速い ] v5s nhanh như bay
  • とびしょく

    Mục lục 1 [ 鳶職 ] 1.1 / DIÊN CHỨC / 1.2 n 1.2.1 công nhân xây dựng [ 鳶職 ] / DIÊN CHỨC / n công nhân xây dựng
  • とびしょくにん

    Mục lục 1 [ 鳶職人 ] 1.1 / DIÊN CHỨC NHÂN / 1.2 n 1.2.1 công nhân xây dựng [ 鳶職人 ] / DIÊN CHỨC NHÂN / n công nhân xây dựng
  • とびあがる

    Mục lục 1 [ 跳び上がる ] 1.1 v5r 1.1.1 bật lên/nhảy lên 2 [ 飛び上がる ] 2.1 v5r 2.1.1 vượt cấp 2.1.2 nhảy lên 2.1.3 bay thẳng...
  • とびあげる

    [ 飛び上げる ] v5r nhổm dậy
  • とびこみだい

    Mục lục 1 [ 飛び込み台 ] 1.1 / PHI (nhập) ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 ván nhún (bể bơi) [ 飛び込み台 ] / PHI (nhập) ĐÀI / n ván nhún...
  • とびこみじさつ

    Mục lục 1 [ 飛び込み自殺 ] 1.1 / PHI (nhập) TỰ SÁT / 1.2 n 1.2.1 sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện [ 飛び込み自殺...
  • とびこし

    Tin học [ 飛越し ] nhảy [jump]
  • とびこしそうさ

    Tin học [ 飛越し走査 ] xen kẽ [interlace] Explanation : Một công nghệ hiển thị của màn hình video dùng súng phóng điện tử...
  • とびこしめいれい

    Tin học [ 飛越し命令 ] lệnh nhảy [jump instruction]
  • とびこむ

    Mục lục 1 [ 飛び込む ] 1.1 v5m 1.1.1 nhảy vào/nhảy 1.1.2 lao mình vào [ 飛び込む ] v5m nhảy vào/nhảy 水中に飛び込む: nhảy...
  • とびいた

    Mục lục 1 [ 跳び板 ] 1.1 / KHIÊU BẢN / 1.2 n 1.2.1 ván nhún/ván dận chân/tấm nhún [ 跳び板 ] / KHIÊU BẢN / n ván nhún/ván dận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top