- Từ điển Nhật - Việt
とらいする
Mục lục |
[ 渡来する ]
vs
thăm viếng
du nhập/nhập khẩu
- 中国(大陸)から渡来する :được nhập khẩu từ Trung Quốc
- ...から~に渡来する :được giới thiệu/truyền bá vào...từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とらわれ
Mục lục 1 [ 捕らわれ ] 1.1 / BỘ / 1.2 n 1.2.1 Sự bỏ tù/sự giam cầm [ 捕らわれ ] / BỘ / n Sự bỏ tù/sự giam cầm 捕らわれの身となる:Bị... -
とらわれびと
Mục lục 1 [ 捕らわれ人 ] 1.1 / BỘ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 tù nhân [ 捕らわれ人 ] / BỘ NHÂN / n tù nhân -
とらわれる
Mục lục 1 [ 捕らわれる ] 1.1 v1 1.1.1 bị trói buộc/bị gò bó 1.1.2 bị bắt làm tù binh 2 [ 捕われる ] 2.1 v1 2.1.1 bị trói... -
とらんぷでうらなう
[ トランプで占う ] exp bói bài -
とらんじっとだいり
Kinh tế [ トランジット代理 ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とらんざくしょんきろくどうさ
Tin học [ トランザクション記録動作 ] đăng nhập giao dịch [transaction logging] -
とらんざくしょんぶんし
Tin học [ トランザクション分枝 ] nhánh giao dịch [transaction branch] -
とらんざくしょんぶんししきべつし
Tin học [ トランザクション分枝識別子 ] số nhánh giao dịch [transaction branch identifier] -
とらんざくしょんしきべつし
Tin học [ トランザクション識別子 ] số giao dịch [transaction identifier] -
とらんざくしょんしょりおうようサービスようそ
Tin học [ トランザクション処理応用サービス要素 ] TPASE [Transaction Processing Application Service Element/TPASE] -
とらんざくしょんしょりぷろとこるきかい
Tin học [ トランザクション処理プロトコル機械 ] máy xử lý giao dịch [Transaction Processing Protocol Machine/TPPM] -
とらんざくしょんしょりチャネル
Tin học [ トランザクション処理チャネル ] kênh xử lý giao dịch [Transaction Processing channel/channel] -
とらんざくしょんしょりサービスていきょうしゃ
Tin học [ トランザクション処理サービス提供者 ] nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch-TPSP [Transaction Processing Service... -
とらんざくしょんしょりサービスりようしゃ
Tin học [ トランザクション処理サービス利用者 ] người dùng dịch vụ xử lý giao dịch-TPSU [Transaction Processing Service... -
とらんざくしょんしゅうりょうフェーズ
Tin học [ トランザクション終了フェーズ ] giai đoạn kết thúc của một giao dịch [termination phase of a transaction] -
とらんざくしょんかいふく
Tin học [ トランザクション回復 ] phục hồi giao dịch [transaction recovery] -
とらんざくしょんもくのせいやくじょうけん
Tin học [ トランザクション木の制約条件 ] giàng buộc của cây giao dịch [transaction tree constraint] -
とる
Mục lục 1 [ 採る ] 1.1 v5r 1.1.1 chấp nhận/thừa nhận/hái (quả) 2 [ 撮る ] 2.1 v5r 2.1.1 chụp (ảnh)/làm (phim) 3 [ 執る ] 3.1... -
とるこ
[ 土耳古 ] n thổ Nhĩ Kỳ -
とむ
Mục lục 1 [ 富む ] 1.1 v5m 1.1.1 phong phú 1.1.2 phất 1.1.3 giàu có [ 富む ] v5m phong phú 資源に富んでいる: tài nguyên phong phú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.