Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どくぼう

Mục lục

[ 独房 ]

n

xà lim
phòng dành cho một người/phòng đơn
刑務所でトラブルを起こす囚人は独房に監禁されることがよくある :Những tù nhân hay gây rối trong tù thường bị giam biệt lập
もし囚人が他の人の安全にとって脅威となると考えられる場合、その囚人は独房に収容されることになる :Một người tù có thể bị giam cách biệt nếu có hành động đe dọa tới an toàn cá nhân của tù nhân khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どくがい

    [ 毒害 ] n độc hại
  • どくがす

    Mục lục 1 [ 毒ガス ] 1.1 n 1.1.1 khí độc 1.1.2 hơi độc [ 毒ガス ] n khí độc hơi độc 毒ガスの放出があり人々は避難した :Hơi...
  • どくがすだん

    [ 毒ガス弾 ] n bom hơi độc
  • どくえき

    [ 毒液 ] n nọc
  • どくえん

    [ 独演 ] n sự độc diễn 独演会をする :biểu diễn một mình 独演するコメディアン :diễn một vở hài kịch
  • どくじの

    Kinh tế [ 独自の ] đặc biệt/có nhiều đặc điểm riêng [distinctive] Category : Tài chính [財政]
  • どくじんのはんだん

    [ 独人の判断 ] n Phán đoán của riêng mình
  • どくしゃぞくせい

    Kinh tế [ 読者属性 ] vài nét sơ lược về độc giả thường xuyên [readership profile (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • どくしゃく

    Mục lục 1 [ 独酌 ] 1.1 n 1.1.1 sự uống một mình 2 [ 独酌する ] 2.1 vs 2.1.1 uống một mình [ 独酌 ] n sự uống một mình [...
  • どくしゃそう

    [ 読者層 ] n tầng lớp độc giả その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。 :Có phải có tầng...
  • どくしんしゃ

    [ 独身者 ] n đơn thân
  • どくしんりょう

    [ 独身寮 ] n nhà tập thể cho người độc thân
  • どくしょ

    Mục lục 1 [ 読書 ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc sách/việc đọc sách 1.1.2 đọc sách [ 読書 ] n sự đọc sách/việc đọc sách おかしなことに、彼女は読書が嫌いなのに週の何日かを図書館で過ごす :Thật...
  • どくしょしつ

    Mục lục 1 [ 読書室 ] 1.1 n 1.1.1 thư quán 1.1.2 phòng đọc sách [ 読書室 ] n thư quán phòng đọc sách
  • どくけし

    [ 毒消し ] vs giải độc
  • どくさつ

    Mục lục 1 [ 毒殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu độc/sự đánh bả 2 [ 毒殺する ] 2.1 vs 2.1.1 đầu độc/đánh bả [ 毒殺 ] n sự đầu...
  • どくさい

    Mục lục 1 [ 独裁 ] 1.1 n 1.1.1 độc tài 1.1.2 chế độ độc tài/sự độc tài [ 独裁 ] n độc tài chế độ độc tài/sự độc...
  • どくせんきぎょう

    Mục lục 1 [ 独占企業 ] 1.1 n 1.1.1 giới lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 独占企業 ] 2.1.1 giới lũng đoạn [monopoly interests] [ 独占企業...
  • どくせんきんし

    Kinh tế [ 独占禁止 ] Chống độc quyền [Anti-monopoly] Category : Luật
  • どくせんきんしほう

    Kinh tế [ 独占禁止法 ] luật chống độc quyền [Anti-Monopoly Law] Explanation : 正式には「私的独占の禁止及び公正取引の確保に関する法律」で、1947年に制定された。私的独占、不当な取引制限、不公正な取引の禁止を目的としている。企業間で競争がない場合、消費者は高い価格で商品を買わされる可能性がある。企業間で公正な競争が行われることが、経済の発展につながり、消費者の利益になるとの考え方に基づいている。同法に基づき公正取引委員会が、商品・サービスの価格を統一する協定(カルテル)、合併・統合による独占状態の出現などを監視している。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top