Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないかくほうせいきょく

Mục lục

[ 内閣法制局 ]

/ NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC /

n

Cục pháp chế của nội các

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないかくかくりょう

    Mục lục 1 [ 内閣閣僚 ] 1.1 / NỘI CÁC CÁC LIÊU / 1.2 n 1.2.1 Thành viên nội các [ 内閣閣僚 ] / NỘI CÁC CÁC LIÊU / n Thành viên...
  • ないかくかいぞう

    [ 内閣改造 ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc cải cách...
  • ないかくかんぼうちょうかん

    Mục lục 1 [ 内閣官房長官 ] 1.1 / NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 Chánh văn phòng nội các [ 内閣官房長官 ] / NỘI...
  • ないかてい

    Mục lục 1 [ 内火艇 ] 1.1 / NỘI HỎA ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong [ 内火艇 ] / NỘI HỎA ĐÌNH /...
  • ないせき

    Mục lục 1 [ 内積 ] 1.1 / NỘI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 tích vô hướng (toán học) [ 内積 ] / NỘI TÍCH / n tích vô hướng (toán học)...
  • ないせつ

    Mục lục 1 [ 内接 ] 1.1 / NỘI TIẾP / 1.2 n 1.2.1 Nội tiếp (toán học) [ 内接 ] / NỘI TIẾP / n Nội tiếp (toán học) 三角形の内接円 :Đường...
  • ないせつえん

    Mục lục 1 [ 内接円 ] 1.1 / NỘI TIẾP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Đường tròn nội tiếp [ 内接円 ] / NỘI TIẾP VIÊN / n Đường tròn...
  • ないせつする

    Kỹ thuật [ 内接する ] nội tiếp trong
  • ないせい

    Mục lục 1 [ 内省 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự giác ngộ 2 [ 内省する ] 2.1 vs 2.1.1 giác ngộ 3 [ 内政 ] 3.1 n 3.1.1 nội chính (nội chánh)...
  • ないせいふかんしょう

    Mục lục 1 [ 内政不干渉 ] 1.1 / NỘI CHÍNH BẤT CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)...
  • ないせいかんしょう

    Mục lục 1 [ 内政干渉 ] 1.1 / NỘI CHÍNH CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) [ 内政干渉...
  • ないせん

    Mục lục 1 [ 内戦 ] 1.1 n 1.1.1 nội chiến 2 [ 内線 ] 2.1 n 2.1.1 nội tuyến [ 内戦 ] n nội chiến その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した :Đất...
  • ないせんじん

    Mục lục 1 [ 内鮮人 ] 1.1 / NỘI TIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Nhật Bản và người Triều Tiên [ 内鮮人 ] / NỘI TIÊN NHÂN /...
  • ないりく

    [ 内陸 ] n nội địa/ đất liền 金は、内陸地域の産業に対する長期的投資よりも、手っ取り早くもうかる都市部のプロジェクトにつぎ込まれた :Tiền...
  • ないりくぜいかん

    Kinh tế [ 内陸税関 ] trạm hải quan nội địa [inland custom house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ないりくこく

    Mục lục 1 [ 内陸国 ] 1.1 / NỘI LỤC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển [ 内陸国...
  • ないりくせいきこう

    Mục lục 1 [ 内陸性気候 ] 1.1 / NỘI LỤC TÍNH KHÍ HẬU / 1.2 n 1.2.1 Khí hậu kiểu lục địa [ 内陸性気候 ] / NỘI LỤC TÍNH...
  • ないりくむ

    Mục lục 1 [ 内陸霧 ] 1.1 / NỘI LỤC VỤ / 1.2 n 1.2.1 Sương mù trong lục địa [ 内陸霧 ] / NỘI LỤC VỤ / n Sương mù trong...
  • ないりょく

    Mục lục 1 [ 内力 ] 1.1 / NỘI LỰC / 1.2 n 1.2.1 Lực từ bên trong/nội lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内力 ] 2.1.1 nội lực [internal force]...
  • ないめい

    Mục lục 1 [ 内命 ] 1.1 / NỘI MỆNH / 1.2 n 1.2.1 Mệnh lệnh mật [ 内命 ] / NỘI MỆNH / n Mệnh lệnh mật 内命を受ける :Nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top