Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないこうしょう

Mục lục

[ 内交渉 ]

/ NỘI GIAO THIỆP /

n

Những thỏa thuận sơ bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないこうせい

    Mục lục 1 [ 内向性 ] 1.1 / NỘI HƯỚNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính hướng nội [ 内向性 ] / NỘI HƯỚNG TÍNH / n Tính hướng nội...
  • ないい

    Mục lục 1 [ 内意 ] 1.1 / NỘI Ý / 1.2 n 1.2.1 Suy nghĩ trong lòng [ 内意 ] / NỘI Ý / n Suy nghĩ trong lòng 大統領は国務長官に内意を伝えた. :Tổng...
  • ないいん

    Mục lục 1 [ 内因 ] 1.1 / NỘI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi [ 内因 ] / NỘI NHÂN / n Nguyên nhân bên...
  • ないか

    Mục lục 1 [ 内科 ] 1.1 n 1.1.1 nội khoa 1.1.2 khoa nội [ 内科 ] n nội khoa khoa nội 内科の治療を受ける :điều trị khoa...
  • ないかく

    Mục lục 1 [ 内角 ] 1.1 / NỘI GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Góc trong (bóng chày) 2 [ 内閣 ] 2.1 n 2.1.1 nội các [ 内角 ] / NỘI GIÁC / n Góc...
  • ないかくそうじしょく

    Mục lục 1 [ 内閣総辞職 ] 1.1 / NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Sự bãi nhiệm nội các/ giải tán nội các [ 内閣総辞職...
  • ないかくそうりだいじん

    Mục lục 1 [ 内閣総理大臣 ] 1.1 / NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Thủ tướng [ 内閣総理大臣 ] / NỘI CÁC TỔNG...
  • ないかくほうせいきょく

    Mục lục 1 [ 内閣法制局 ] 1.1 / NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC / 1.2 n 1.2.1 Cục pháp chế của nội các [ 内閣法制局 ] / NỘI CÁC...
  • ないかくかくりょう

    Mục lục 1 [ 内閣閣僚 ] 1.1 / NỘI CÁC CÁC LIÊU / 1.2 n 1.2.1 Thành viên nội các [ 内閣閣僚 ] / NỘI CÁC CÁC LIÊU / n Thành viên...
  • ないかくかいぞう

    [ 内閣改造 ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc cải cách...
  • ないかくかんぼうちょうかん

    Mục lục 1 [ 内閣官房長官 ] 1.1 / NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 Chánh văn phòng nội các [ 内閣官房長官 ] / NỘI...
  • ないかてい

    Mục lục 1 [ 内火艇 ] 1.1 / NỘI HỎA ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong [ 内火艇 ] / NỘI HỎA ĐÌNH /...
  • ないせき

    Mục lục 1 [ 内積 ] 1.1 / NỘI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 tích vô hướng (toán học) [ 内積 ] / NỘI TÍCH / n tích vô hướng (toán học)...
  • ないせつ

    Mục lục 1 [ 内接 ] 1.1 / NỘI TIẾP / 1.2 n 1.2.1 Nội tiếp (toán học) [ 内接 ] / NỘI TIẾP / n Nội tiếp (toán học) 三角形の内接円 :Đường...
  • ないせつえん

    Mục lục 1 [ 内接円 ] 1.1 / NỘI TIẾP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Đường tròn nội tiếp [ 内接円 ] / NỘI TIẾP VIÊN / n Đường tròn...
  • ないせつする

    Kỹ thuật [ 内接する ] nội tiếp trong
  • ないせい

    Mục lục 1 [ 内省 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự giác ngộ 2 [ 内省する ] 2.1 vs 2.1.1 giác ngộ 3 [ 内政 ] 3.1 n 3.1.1 nội chính (nội chánh)...
  • ないせいふかんしょう

    Mục lục 1 [ 内政不干渉 ] 1.1 / NỘI CHÍNH BẤT CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)...
  • ないせいかんしょう

    Mục lục 1 [ 内政干渉 ] 1.1 / NỘI CHÍNH CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) [ 内政干渉...
  • ないせん

    Mục lục 1 [ 内戦 ] 1.1 n 1.1.1 nội chiến 2 [ 内線 ] 2.1 n 2.1.1 nội tuyến [ 内戦 ] n nội chiến その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した :Đất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top