Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ながれとおる

[ 流れ通る ]

n

trôi qua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ながれのむき

    Tin học [ 流れの向き ] hướng dòng chảy/hướng luồng chảy [flow direction]
  • ながれぼし

    Mục lục 1 [ 流れ星 ] 1.1 n 1.1.1 sao băng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流れ星 ] 2.1.1 sao băng [ 流れ星 ] n sao băng 子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした :Hồi...
  • ながれさぎょう

    Mục lục 1 [ 流れ作業 ] 1.1 v1 1.1.1 công việc làm dây chuyền 2 [ 流れ作業 ] 2.1 / LƯU TÁC NGHIỆP / 2.2 n 2.2.1 Hệ thồng dây...
  • ながれせいぎょ

    Tin học [ 流れ制御 ] điều khiển luồng [flow control]
  • ながれせん

    Tin học [ 流れ線 ] luồng [flowline]
  • ながれもの

    Mục lục 1 [ 流れ者 ] 1.1 / LƯU GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định [ 流れ者 ]...
  • ながれや

    Mục lục 1 [ 流れ矢 ] 1.1 / LƯU THỈ / 1.2 n 1.2.1 Mũi tên không trúng đích/mũi tên lạc [ 流れ矢 ] / LƯU THỈ / n Mũi tên không...
  • ながれる

    Mục lục 1 [ 流れる ] 1.1 v1 1.1.1 xuôi 1.1.2 trôi chảy 1.1.3 trôi 1.1.4 chảy/chảy trôi/trôi đi/trôi tuột [ 流れる ] v1 xuôi trôi...
  • ながれるくも

    [ 流れる雲 ] v1 phù vân
  • ながもち

    Mục lục 1 [ 長持ち ] 1.1 n 1.1.1 giữ lâu 2 [ 長持ちする ] 2.1 vs 2.1.1 giữ lâu/giữ được lâu [ 長持ち ] n giữ lâu バッテリーを長持ちさせるには蒸留水をいっぱいまでつぎ足さなければなりません :Để...
  • ながや

    Mục lục 1 [ 長屋 ] 1.1 / TRƯỜNG ỐC / 1.2 n 1.2.1 nhà chung cư 2 [ 長家 ] 2.1 / TRƯỜNG GIA / 2.2 n 2.2.1 nhà chung cư [ 長屋 ] / TRƯỜNG...
  • ながゆ

    Mục lục 1 [ 長湯 ] 1.1 / TRƯỜNG THANG / 1.2 n 1.2.1 sự tắm lâu/sự ngâm mình trong nước lâu [ 長湯 ] / TRƯỜNG THANG / n sự...
  • ながらく

    [ 長らく ] adv lâu 皆様、大変長らくお待たせいたしました。: Xin lỗi đã bắt quý vị phải chờ lâu.
  • なえ

    Mục lục 1 [ 苗 ] 1.1 n 1.1.1 cây con 2 Kỹ thuật 2.1 [ 苗 ] 2.1.1 mạ [ 苗 ] n cây con 苗を間引きする :gieo cây con Kỹ thuật...
  • なえぎ

    Mục lục 1 [ 苗木 ] 1.1 n 1.1.1 vườn ươm 1.1.2 cây giống [ 苗木 ] n vườn ươm cây giống 苗木を植える :trồng cây giống...
  • なえどこ

    [ 苗床 ] n vườn ươm/lỗ tra hạt 苗床から移す :lấy ra từ vườn ươm 苗床用の土 :đất dùng cho vườn ươm
  • なえしろ

    Mục lục 1 [ 苗代 ] 1.1 / MIÊU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Nơi ươm hạt giống lúa nước [ 苗代 ] / MIÊU ĐẠI / n Nơi ươm hạt giống...
  • なえうりにん

    Mục lục 1 [ 苗売り人 ] 1.1 / MIÊU MẠI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người bán giống cây [ 苗売り人 ] / MIÊU MẠI NHÂN / n Người bán...
  • なえをうえる

    [ 苗を植える ] n cấy mạ
  • なじ

    Mục lục 1 [ 馴染 ] 1.1 / THUẦN NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc [ 馴染 ] / THUẦN NHIỄM / n Sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top