Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ながれる

Mục lục

[ 流れる ]

v1

xuôi
trôi chảy
trôi
chảy/chảy trôi/trôi đi/trôi tuột
涙が彼女のほおを伝って流れた. :Nước mắt chảy rơi trên má cô ấy.
川が市中を流れている. :Một con sông chảy trong lòng thành phố.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ながれるくも

    [ 流れる雲 ] v1 phù vân
  • ながもち

    Mục lục 1 [ 長持ち ] 1.1 n 1.1.1 giữ lâu 2 [ 長持ちする ] 2.1 vs 2.1.1 giữ lâu/giữ được lâu [ 長持ち ] n giữ lâu バッテリーを長持ちさせるには蒸留水をいっぱいまでつぎ足さなければなりません :Để...
  • ながや

    Mục lục 1 [ 長屋 ] 1.1 / TRƯỜNG ỐC / 1.2 n 1.2.1 nhà chung cư 2 [ 長家 ] 2.1 / TRƯỜNG GIA / 2.2 n 2.2.1 nhà chung cư [ 長屋 ] / TRƯỜNG...
  • ながゆ

    Mục lục 1 [ 長湯 ] 1.1 / TRƯỜNG THANG / 1.2 n 1.2.1 sự tắm lâu/sự ngâm mình trong nước lâu [ 長湯 ] / TRƯỜNG THANG / n sự...
  • ながらく

    [ 長らく ] adv lâu 皆様、大変長らくお待たせいたしました。: Xin lỗi đã bắt quý vị phải chờ lâu.
  • なえ

    Mục lục 1 [ 苗 ] 1.1 n 1.1.1 cây con 2 Kỹ thuật 2.1 [ 苗 ] 2.1.1 mạ [ 苗 ] n cây con 苗を間引きする :gieo cây con Kỹ thuật...
  • なえぎ

    Mục lục 1 [ 苗木 ] 1.1 n 1.1.1 vườn ươm 1.1.2 cây giống [ 苗木 ] n vườn ươm cây giống 苗木を植える :trồng cây giống...
  • なえどこ

    [ 苗床 ] n vườn ươm/lỗ tra hạt 苗床から移す :lấy ra từ vườn ươm 苗床用の土 :đất dùng cho vườn ươm
  • なえしろ

    Mục lục 1 [ 苗代 ] 1.1 / MIÊU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Nơi ươm hạt giống lúa nước [ 苗代 ] / MIÊU ĐẠI / n Nơi ươm hạt giống...
  • なえうりにん

    Mục lục 1 [ 苗売り人 ] 1.1 / MIÊU MẠI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người bán giống cây [ 苗売り人 ] / MIÊU MẠI NHÂN / n Người bán...
  • なえをうえる

    [ 苗を植える ] n cấy mạ
  • なじ

    Mục lục 1 [ 馴染 ] 1.1 / THUẦN NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc [ 馴染 ] / THUẦN NHIỄM / n Sự...
  • なじみ

    Mục lục 1 [ 馴染み ] 1.1 / THUẦN NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc [ 馴染み ] / THUẦN NHIỄM /...
  • なふだ

    Mục lục 1 [ 名札 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ 1.1.2 bảng tên 2 Tin học 2.1 [ 名礼 ] 2.1.1 nhãn [label (e.g. in programming languages)] [ 名札 ]...
  • なざし

    Mục lục 1 [ 名指し ] 1.1 / DANH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Sự gọi tên/sự gọi đích danh [ 名指し ] / DANH CHỈ / n Sự gọi tên/sự gọi...
  • なし型ビード

    Kỹ thuật [ なしがたびーど ] mối hàn hình quả lê [pear-shaped bead]
  • なしくずし

    Mục lục 1 [ 済し崩し ] 1.1 / TẾ BĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự trả góp [ 済し崩し ] / TẾ BĂNG / n sự trả góp
  • なしで

    Mục lục 1 [ 亡しで ] 1.1 / VONG / 1.2 n 1.2.1 Không có [ 亡しで ] / VONG / n Không có グリーンサラダをドレッシングなしでお願いします。 :Cho...
  • なしとげる

    Mục lục 1 [ 成し遂げる ] 1.1 v1 1.1.1 thi hành/thực hiện 1.1.2 hoàn thành/làm xong [ 成し遂げる ] v1 thi hành/thực hiện HIV感染率の持続的削減を成し遂げる :Thực...
  • なしに

    Mục lục 1 [ 亡しに ] 1.1 / VONG / 1.2 n 1.2.1 Không có [ 亡しに ] / VONG / n Không có 彼は私の好みなどお構いなしにいつも自分の好きなものを買う :Anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top