Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なまえをつける

[ 名前をつける ]

n

đặt tên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なまえをいつわる

    [ 名前を偽る ] n mạo hiểm
  • なまえもじ

    Tin học [ 名前文字 ] ký tự tên [name character]
  • なまえんそう

    Mục lục 1 [ 生演奏 ] 1.1 / SINH DIỄN TẤU / 1.2 n 1.2.1 Buổi biểu diễn trực tiếp/live show/líp sô [ 生演奏 ] / SINH DIỄN TẤU...
  • なまふ

    Mục lục 1 [ 生麩 ] 1.1 / SINH PHU / 1.2 n 1.2.1 cám lúa mì [ 生麩 ] / SINH PHU / n cám lúa mì
  • なまざかな

    Mục lục 1 [ 生魚 ] 1.1 / SINH NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Cá tươi/cá sống [ 生魚 ] / SINH NGƯ / n Cá tươi/cá sống 私はどうしても生魚が食べられない :dù...
  • なまけもの

    Mục lục 1 [ 怠けもの ] 1.1 adj, uk 1.1.1 du thủ 2 [ 怠け者 ] 2.1 v1 2.1.1 đại lãn 2.2 n 2.2.1 người lười biếng [ 怠けもの...
  • なまける

    Mục lục 1 [ 怠ける ] 1.1 adj, uk 1.1.1 lười 1.1.2 làm biếng 1.2 v1 1.2.1 lười biếng 1.3 v1 1.3.1 trể nải [ 怠ける ] adj, uk lười...
  • なまあくび

    Mục lục 1 [ 生欠伸 ] 1.1 / SINH KHIẾM THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cái ngáp nhẹ/cái ngáp ngắn [ 生欠伸 ] / SINH KHIẾM THÂN / n Cái ngáp...
  • なまあげ

    Mục lục 1 [ 生揚げ ] 1.1 / SINH DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Rán tái/rán chưa chín [ 生揚げ ] / SINH DƯƠNG / n Rán tái/rán chưa chín
  • なまこ

    n hải sâm
  • なまこばん

    Mục lục 1 [ なまこ板 ] 1.1 / BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm tôn múi [ なまこ板 ] / BẢN / n tấm tôn múi
  • なまこいた

    Mục lục 1 [ なまこ板 ] 1.1 / BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm tôn múi [ なまこ板 ] / BẢN / n tấm tôn múi
  • なまこ板

    Mục lục 1 [ なまこいた ] 1.1 n 1.1.1 tấm tôn múi 2 [ なまこばん ] 2.1 n 2.1.1 tấm tôn múi [ なまこいた ] n tấm tôn múi [...
  • なまごみ

    Mục lục 1 [ 生ごみ ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) [ 生ごみ ] / SINH / n Rác nhà bếp (rau, thức...
  • なまごめ

    Mục lục 1 [ 生米 ] 1.1 / SINH MỄ / 1.2 n 1.2.1 Gạo sống/gạo chưa nấu chín [ 生米 ] / SINH MỄ / n Gạo sống/gạo chưa nấu chín...
  • なまごろし

    Mục lục 1 [ 生殺し ] 1.1 / SINH SÁT / 1.2 n 1.2.1 Hấp hối/ngắc ngoải [ 生殺し ] / SINH SÁT / n Hấp hối/ngắc ngoải 彼らは生殺しの状態に置かれていた. :Họ...
  • なまごむ

    [ 生ゴム ] n cao su đúc
  • なまいき

    Mục lục 1 [ 生意気 ] 1.1 adj 1.1.1 kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại 1.2 n 1.2.1...
  • なまかべ

    Mục lục 1 [ 生壁 ] 1.1 / SINH BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường vừa mới sơn, chưa khô [ 生壁 ] / SINH BÍCH / n Tường vừa mới sơn, chưa...
  • なまかじり

    Mục lục 1 [ 生噛じり ] 1.1 / SINH GIẢO / 1.2 n 1.2.1 Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top