- Từ điển Nhật - Việt
なまざかな
Mục lục |
[ 生魚 ]
/ SINH NGƯ /
n
Cá tươi/cá sống
- 私はどうしても生魚が食べられない :dù thế nào tôi cũng chẳng thể ăn được cá sống.
- ライム果汁でマリネした生魚 :Cá sống ướp trong nước chanh muối.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なまけもの
Mục lục 1 [ 怠けもの ] 1.1 adj, uk 1.1.1 du thủ 2 [ 怠け者 ] 2.1 v1 2.1.1 đại lãn 2.2 n 2.2.1 người lười biếng [ 怠けもの... -
なまける
Mục lục 1 [ 怠ける ] 1.1 adj, uk 1.1.1 lười 1.1.2 làm biếng 1.2 v1 1.2.1 lười biếng 1.3 v1 1.3.1 trể nải [ 怠ける ] adj, uk lười... -
なまあくび
Mục lục 1 [ 生欠伸 ] 1.1 / SINH KHIẾM THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cái ngáp nhẹ/cái ngáp ngắn [ 生欠伸 ] / SINH KHIẾM THÂN / n Cái ngáp... -
なまあげ
Mục lục 1 [ 生揚げ ] 1.1 / SINH DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Rán tái/rán chưa chín [ 生揚げ ] / SINH DƯƠNG / n Rán tái/rán chưa chín -
なまこ
n hải sâm -
なまこばん
Mục lục 1 [ なまこ板 ] 1.1 / BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm tôn múi [ なまこ板 ] / BẢN / n tấm tôn múi -
なまこいた
Mục lục 1 [ なまこ板 ] 1.1 / BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm tôn múi [ なまこ板 ] / BẢN / n tấm tôn múi -
なまこ板
Mục lục 1 [ なまこいた ] 1.1 n 1.1.1 tấm tôn múi 2 [ なまこばん ] 2.1 n 2.1.1 tấm tôn múi [ なまこいた ] n tấm tôn múi [... -
なまごみ
Mục lục 1 [ 生ごみ ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) [ 生ごみ ] / SINH / n Rác nhà bếp (rau, thức... -
なまごめ
Mục lục 1 [ 生米 ] 1.1 / SINH MỄ / 1.2 n 1.2.1 Gạo sống/gạo chưa nấu chín [ 生米 ] / SINH MỄ / n Gạo sống/gạo chưa nấu chín... -
なまごろし
Mục lục 1 [ 生殺し ] 1.1 / SINH SÁT / 1.2 n 1.2.1 Hấp hối/ngắc ngoải [ 生殺し ] / SINH SÁT / n Hấp hối/ngắc ngoải 彼らは生殺しの状態に置かれていた. :Họ... -
なまごむ
[ 生ゴム ] n cao su đúc -
なまいき
Mục lục 1 [ 生意気 ] 1.1 adj 1.1.1 kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại 1.2 n 1.2.1... -
なまかべ
Mục lục 1 [ 生壁 ] 1.1 / SINH BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường vừa mới sơn, chưa khô [ 生壁 ] / SINH BÍCH / n Tường vừa mới sơn, chưa... -
なまかじり
Mục lục 1 [ 生噛じり ] 1.1 / SINH GIẢO / 1.2 n 1.2.1 Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch... -
なまかわ
Mục lục 1 [ 生皮 ] 1.1 / SINH BÌ / 1.2 n 1.2.1 Da (động vật) tươi [ 生皮 ] / SINH BÌ / n Da (động vật) tươi 生皮はいくらでも伸びる。 :da... -
なまワク
Mục lục 1 [ 生ワク ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống [ 生ワク ] / SINH / n vắc xin sử... -
なまデータ
Tin học [ 生データ ] dữ liệu thô [raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức, nó... -
なまり
Mục lục 1 [ 鉛 ] 1.1 n 1.1.1 chì 2 [ 訛り ] 2.1 n, uk 2.1.1 âm điệu (trong giọng nói) 2.2 n 2.2.1 giọng 3 Kỹ thuật 3.1 [ 鉛 ] 3.1.1... -
なまりちくでんち
Kỹ thuật [ 鉛蓄電池 ] pin chì [lead accumulator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.